vasodilation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vasodilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giãn nở của mạch máu.
Definition (English Meaning)
The widening of blood vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Vasodilation'
-
"Vasodilation is a key mechanism for regulating blood pressure."
"Sự giãn mạch là một cơ chế quan trọng để điều hòa huyết áp."
-
"Heat causes vasodilation, which leads to increased blood flow to the skin."
"Nhiệt gây ra sự giãn mạch, dẫn đến tăng lưu lượng máu đến da."
-
"Certain drugs can induce vasodilation as a side effect."
"Một số loại thuốc có thể gây ra sự giãn mạch như một tác dụng phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vasodilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vasodilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vasodilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vasodilation là một quá trình sinh lý, nơi các mạch máu (đặc biệt là động mạch nhỏ và tiểu động mạch) giãn ra, làm giảm sức cản mạch máu và tăng lưu lượng máu đến các mô. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ tăng cao, một số hóa chất (như oxit nitric), hoặc để đáp ứng với nhu cầu oxy của cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In vasodilation' thường được sử dụng để chỉ ra vai trò hoặc bối cảnh: 'The role of nitric oxide in vasodilation'. 'Of vasodilation' thường được sử dụng để mô tả nguyên nhân hoặc kết quả: 'An example of vasodilation is the flushing of skin during exercise.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vasodilation'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If body temperature rises, vasodilation occurs to release heat.
|
Nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên, sự giãn mạch xảy ra để giải phóng nhiệt. |
| Phủ định |
If the body is cold, vasodilation does not occur.
|
Nếu cơ thể lạnh, sự giãn mạch không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If someone has a fever, does vasodilation occur?
|
Nếu ai đó bị sốt, sự giãn mạch có xảy ra không? |