(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predicament
C1

predicament

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng khó khăn tình thế khó xử hoàn cảnh khó khăn tình huống khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predicament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống khó khăn, khó chịu hoặc đáng xấu hổ.

Definition (English Meaning)

A difficult, unpleasant, or embarrassing situation.

Ví dụ Thực tế với 'Predicament'

  • "She found herself in a difficult predicament."

    "Cô ấy thấy mình trong một tình huống khó khăn."

  • "The company is in a financial predicament."

    "Công ty đang ở trong tình trạng tài chính khó khăn."

  • "I'm in a bit of a predicament because I've accidentally accepted two invitations to dinner on the same night."

    "Tôi đang gặp phải một chút khó khăn vì tôi đã vô tình nhận hai lời mời ăn tối cùng một đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predicament'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: predicament
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solution(giải pháp)
resolution(sự giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

crisis(khủng hoảng)
emergency(tình trạng khẩn cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Predicament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predicament' thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà người ta cảm thấy mắc kẹt và không dễ dàng tìm ra giải pháp. Nó nhấn mạnh sự khó khăn và có thể là sự bối rối hoặc xấu hổ đi kèm. So với 'dilemma', 'predicament' thường thiên về khó khăn thực tế hơn là sự lựa chọn giữa hai điều khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in out of

'in a predicament' có nghĩa là đang ở trong một tình huống khó khăn. 'out of a predicament' có nghĩa là thoát khỏi một tình huống khó khăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predicament'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She found herself in a difficult predicament.
Cô ấy thấy mình trong một tình thế khó khăn.
Phủ định
He is not in a predicament, thanks to his foresight.
Anh ấy không gặp khó khăn, nhờ vào sự предусмотрительность của anh ấy.
Nghi vấn
Are they in a predicament because of their poor planning?
Có phải họ đang ở trong tình thế khó khăn vì kế hoạch kém cỏi của họ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's financial predicament was caused by poor investment decisions.
Tình cảnh khó khăn về tài chính của công ty là do các quyết định đầu tư kém.
Phủ định
Seldom had the company been in such a dire financial predicament.
Hiếm khi công ty rơi vào tình cảnh tài chính khó khăn đến vậy.
Nghi vấn
In what predicament do you find yourself?
Bạn thấy mình đang ở trong tình cảnh khó khăn nào?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is in a difficult predicament, isn't she?
Cô ấy đang ở trong một tình thế khó khăn, đúng không?
Phủ định
They weren't in a predicament, were they?
Họ đã không ở trong một tình thế khó khăn, phải không?
Nghi vấn
Being in such a predicament is tough, isn't it?
Ở trong một tình thế khó khăn như vậy thật khó khăn, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be finding herself in a difficult predicament if she doesn't start saving money.
Cô ấy sẽ thấy mình rơi vào tình cảnh khó khăn nếu cô ấy không bắt đầu tiết kiệm tiền.
Phủ định
They won't be realizing the full predicament they're in until the consequences hit.
Họ sẽ không nhận ra toàn bộ tình cảnh khó khăn mà họ đang mắc phải cho đến khi hậu quả ập đến.
Nghi vấn
Will he be understanding the full predicament of the situation before he makes a decision?
Liệu anh ấy có hiểu hết tình cảnh khó khăn của tình huống trước khi đưa ra quyết định không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, they will have been contemplating their predicament for days.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, họ đã phải suy ngẫm về tình cảnh khó khăn của mình trong nhiều ngày.
Phủ định
He won't have been dwelling on his predicament; he's a proactive problem-solver.
Anh ấy sẽ không chìm đắm trong tình cảnh khó khăn của mình; anh ấy là một người giải quyết vấn đề chủ động.
Nghi vấn
Will she have been trying to escape this predicament by the time we find her?
Liệu cô ấy đã cố gắng thoát khỏi tình cảnh khó khăn này vào thời điểm chúng ta tìm thấy cô ấy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)