predicament
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predicament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống khó khăn, khó chịu hoặc đáng xấu hổ.
Definition (English Meaning)
A difficult, unpleasant, or embarrassing situation.
Ví dụ Thực tế với 'Predicament'
-
"She found herself in a difficult predicament."
"Cô ấy thấy mình trong một tình huống khó khăn."
-
"The company is in a financial predicament."
"Công ty đang ở trong tình trạng tài chính khó khăn."
-
"I'm in a bit of a predicament because I've accidentally accepted two invitations to dinner on the same night."
"Tôi đang gặp phải một chút khó khăn vì tôi đã vô tình nhận hai lời mời ăn tối cùng một đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predicament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: predicament
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predicament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'predicament' thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà người ta cảm thấy mắc kẹt và không dễ dàng tìm ra giải pháp. Nó nhấn mạnh sự khó khăn và có thể là sự bối rối hoặc xấu hổ đi kèm. So với 'dilemma', 'predicament' thường thiên về khó khăn thực tế hơn là sự lựa chọn giữa hai điều khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a predicament' có nghĩa là đang ở trong một tình huống khó khăn. 'out of a predicament' có nghĩa là thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predicament'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found herself in a difficult predicament.
|
Cô ấy thấy mình trong một tình thế khó khăn. |
| Phủ định |
He is not in a predicament, thanks to his foresight.
|
Anh ấy không gặp khó khăn, nhờ vào sự предусмотрительность của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are they in a predicament because of their poor planning?
|
Có phải họ đang ở trong tình thế khó khăn vì kế hoạch kém cỏi của họ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's financial predicament was caused by poor investment decisions.
|
Tình cảnh khó khăn về tài chính của công ty là do các quyết định đầu tư kém. |
| Phủ định |
Seldom had the company been in such a dire financial predicament.
|
Hiếm khi công ty rơi vào tình cảnh tài chính khó khăn đến vậy. |
| Nghi vấn |
In what predicament do you find yourself?
|
Bạn thấy mình đang ở trong tình cảnh khó khăn nào? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is in a difficult predicament, isn't she?
|
Cô ấy đang ở trong một tình thế khó khăn, đúng không? |
| Phủ định |
They weren't in a predicament, were they?
|
Họ đã không ở trong một tình thế khó khăn, phải không? |
| Nghi vấn |
Being in such a predicament is tough, isn't it?
|
Ở trong một tình thế khó khăn như vậy thật khó khăn, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be finding herself in a difficult predicament if she doesn't start saving money.
|
Cô ấy sẽ thấy mình rơi vào tình cảnh khó khăn nếu cô ấy không bắt đầu tiết kiệm tiền. |
| Phủ định |
They won't be realizing the full predicament they're in until the consequences hit.
|
Họ sẽ không nhận ra toàn bộ tình cảnh khó khăn mà họ đang mắc phải cho đến khi hậu quả ập đến. |
| Nghi vấn |
Will he be understanding the full predicament of the situation before he makes a decision?
|
Liệu anh ấy có hiểu hết tình cảnh khó khăn của tình huống trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, they will have been contemplating their predicament for days.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, họ đã phải suy ngẫm về tình cảnh khó khăn của mình trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
He won't have been dwelling on his predicament; he's a proactive problem-solver.
|
Anh ấy sẽ không chìm đắm trong tình cảnh khó khăn của mình; anh ấy là một người giải quyết vấn đề chủ động. |
| Nghi vấn |
Will she have been trying to escape this predicament by the time we find her?
|
Liệu cô ấy đã cố gắng thoát khỏi tình cảnh khó khăn này vào thời điểm chúng ta tìm thấy cô ấy chưa? |