quandary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quandary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn về việc phải làm gì trong một tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
A state of perplexity or uncertainty over what to do in a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Quandary'
-
"He was in a quandary about whether to accept the new job or not."
"Anh ấy đang rất bối rối không biết có nên nhận công việc mới hay không."
-
"The company is in a quandary over how to reduce costs without sacrificing quality."
"Công ty đang rất bối rối về cách cắt giảm chi phí mà không làm giảm chất lượng."
-
"She faced a moral quandary when she discovered her friend was cheating."
"Cô ấy phải đối mặt với một tình thế khó xử về mặt đạo đức khi phát hiện ra bạn mình đang gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quandary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quandary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quandary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quandary' thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà trong đó có nhiều lựa chọn, nhưng không có lựa chọn nào rõ ràng là tốt nhất hoặc tất cả đều có những nhược điểm đáng kể. Nó nhấn mạnh sự khó khăn trong việc đưa ra quyết định do sự phức tạp và các yếu tố mâu thuẫn. Khác với 'dilemma', 'quandary' có thể có nhiều hơn hai lựa chọn, và sự lựa chọn không nhất thiết phải giữa hai điều tồi tệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in a quandary’ (trong một tình thế khó khăn) và ‘over’ (băn khoăn về điều gì). 'In' chỉ vị trí, 'over' chỉ đối tượng gây ra sự bối rối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quandary'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is in a quandary about which job offer to accept.
|
Anh ấy đang trong tình trạng khó xử về việc nên chấp nhận lời mời làm việc nào. |
| Phủ định |
Is he not in a quandary about his future?
|
Có phải anh ấy không gặp khó khăn về tương lai của mình không? |
| Nghi vấn |
Are they in a quandary regarding the next steps?
|
Họ có đang trong tình thế khó xử về các bước tiếp theo không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is in a quandary about which job offer to accept.
|
Anh ấy đang trong tình trạng khó xử về việc chấp nhận lời mời làm việc nào. |
| Phủ định |
She does not seem to be in a quandary, as she always knows what she wants.
|
Cô ấy dường như không gặp khó khăn gì, vì cô ấy luôn biết mình muốn gì. |
| Nghi vấn |
Does he often find himself in a quandary when making important decisions?
|
Anh ấy có thường xuyên thấy mình trong tình trạng khó xử khi đưa ra những quyết định quan trọng không? |