plight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống nguy hiểm, khó khăn hoặc không may.
Definition (English Meaning)
A dangerous, difficult, or otherwise unfortunate situation.
Ví dụ Thực tế với 'Plight'
-
"We must draw the public's attention to the plight of homeless people."
"Chúng ta phải thu hút sự chú ý của công chúng đến tình cảnh khó khăn của những người vô gia cư."
-
"The economic plight of many farmers is getting worse."
"Tình cảnh kinh tế khó khăn của nhiều nông dân đang trở nên tồi tệ hơn."
-
"Few people seemed to be aware of the plight of the refugees."
"Ít người dường như nhận thức được tình cảnh khó khăn của những người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plight' thường được sử dụng để mô tả một tình huống rất nghiêm trọng, thường là liên quan đến sự đau khổ hoặc khó khăn đáng kể. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'situation' hoặc 'problem'. Nó thường được dùng để miêu tả tình cảnh của một nhóm người hoặc một cộng đồng lớn hơn là một cá nhân đơn lẻ, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng. Sự khác biệt chính giữa 'plight' và các từ đồng nghĩa khác nằm ở mức độ nghiêm trọng và tính chất đáng thương của tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', 'plight of' dùng để chỉ tình trạng khó khăn hoặc bất hạnh của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'the plight of refugees' (tình cảnh khó khăn của người tị nạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plight'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand their plight is to begin to offer assistance.
|
Để hiểu được hoàn cảnh khó khăn của họ là bắt đầu đưa ra sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
It is important not to ignore the plight of refugees.
|
Điều quan trọng là không được phớt lờ hoàn cảnh khó khăn của những người tị nạn. |
| Nghi vấn |
Why is it so hard to alleviate the plight of the homeless?
|
Tại sao lại khó khăn đến vậy để giảm bớt hoàn cảnh khó khăn của người vô gia cư? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the refugees' plight was truly heartbreaking.
|
Cô ấy nói rằng hoàn cảnh khó khăn của những người tị nạn thực sự rất đau lòng. |
| Phủ định |
He said that he did not fully understand the plight of the working class.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không hoàn toàn hiểu được hoàn cảnh khó khăn của giai cấp công nhân. |
| Nghi vấn |
They asked whether the government was aware of the plight of the farmers.
|
Họ hỏi liệu chính phủ có nhận thức được hoàn cảnh khó khăn của nông dân hay không. |