dimorphic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimorphic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất hiện hoặc biểu hiện ở hai dạng riêng biệt.
Definition (English Meaning)
Occurring in or representing two distinct forms.
Ví dụ Thực tế với 'Dimorphic'
-
"Many fungal species are dimorphic, existing as either yeast or mold depending on environmental conditions."
"Nhiều loài nấm là lưỡng hình, tồn tại ở dạng nấm men hoặc nấm mốc tùy thuộc vào điều kiện môi trường."
-
"Sexual dimorphism is common in many animal species."
"Lưỡng hình giới tính là phổ biến ở nhiều loài động vật."
-
"The leaves of this plant are dimorphic, with different shapes depending on their position on the stem."
"Lá của cây này là lưỡng hình, với các hình dạng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng trên thân cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dimorphic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dimorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dimorphic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dimorphic' thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các loài có hai hình thái khác biệt về giới tính, kích thước, màu sắc, hoặc cấu trúc. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của hai hình thái rõ ràng, không phải là một sự biến đổi liên tục. Ví dụ, một loài chim có thể có con đực và con cái với màu lông khác nhau rõ rệt, hoặc một loài côn trùng có thể có hai dạng cánh khác nhau tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimorphic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.