(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polymorphic
C1

polymorphic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đa hình nhiều hình thái biến hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymorphic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc xuất hiện ở nhiều dạng hoặc giai đoạn khác nhau.

Definition (English Meaning)

Having or occurring in several different forms or stages.

Ví dụ Thực tế với 'Polymorphic'

  • "In object-oriented programming, a polymorphic function can operate on objects of different classes."

    "Trong lập trình hướng đối tượng, một hàm đa hình có thể hoạt động trên các đối tượng thuộc các lớp khác nhau."

  • "The virus exhibits polymorphic behavior, making it difficult to detect."

    "Vi rút thể hiện hành vi đa hình, gây khó khăn cho việc phát hiện."

  • "Polymorphic malware can change its code to evade detection."

    "Phần mềm độc hại đa hình có thể thay đổi mã của nó để tránh bị phát hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polymorphic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: polymorphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

variable(có thể thay đổi)
diverse(đa dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inheritance(kế thừa)
overloading(nạp chồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Polymorphic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học máy tính (đặc biệt là lập trình hướng đối tượng) để mô tả khả năng một đối tượng hoặc hàm có thể mang nhiều dạng khác nhau. Trong sinh học, nó mô tả sự xuất hiện của nhiều hình thái hoặc kiểu hình khác nhau trong một quần thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymorphic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)