bimorphic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bimorphic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hai dạng hoặc cấu trúc riêng biệt; đặc biệt, trong toán học, mô tả một cấu xạ (morphism) vừa là đơn cấu (monomorphism) vừa là toàn cấu (epimorphism).
Definition (English Meaning)
Having two distinct forms or structures; specifically, in mathematics, describing a morphism that is both a monomorphism and an epimorphism.
Ví dụ Thực tế với 'Bimorphic'
-
"In some categories, a morphism that is both a monomorphism and an epimorphism is not necessarily bimorphic."
"Trong một số phạm trù, một cấu xạ vừa là đơn cấu vừa là toàn cấu không nhất thiết phải là bimorphic."
-
"The bimorphic nature of this object allows it to be processed in two different ways."
"Bản chất bimorphic của đối tượng này cho phép nó được xử lý theo hai cách khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bimorphic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bimorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bimorphic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'bimorphic' thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, đặc biệt là trong lý thuyết phạm trù (category theory). Trong khoa học máy tính, nó có thể mô tả các đối tượng có hai dạng biểu diễn khác nhau. Sự khác biệt quan trọng là ở bối cảnh sử dụng. Trong toán học, nó có định nghĩa chính xác liên quan đến cấu xạ. Ngoài toán học, nó chỉ đơn thuần là 'có hai dạng'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bimorphic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.