diopside
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diopside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng vật pyroxen đơn tà có thành phần MgCaSi₂O₆. Nó tạo thành dung dịch rắn với hedenbergite (FeCaSi₂O₆) và augite, và cả với enstatite và wollastonite. Nó được sử dụng như một loại đá quý.
Definition (English Meaning)
A monoclinic pyroxene mineral with composition MgCaSi₂O₆. It forms solid solutions with hedenbergite (FeCaSi₂O₆) and augite, and also with enstatite and wollastonite. It is used as a gemstone.
Ví dụ Thực tế với 'Diopside'
-
"Diopside is a common mineral found in metamorphic rocks."
"Diopside là một khoáng vật phổ biến được tìm thấy trong các đá biến chất."
-
"Chrome diopside is a vibrant green gemstone."
"Diopside crôm là một loại đá quý màu xanh lục rực rỡ."
-
"Star diopside exhibits asterism, a star-like effect."
"Diopside sao thể hiện hiệu ứng sao, một hiệu ứng giống như ngôi sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diopside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diopside
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diopside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diopside thường được tìm thấy trong các đá biến chất và đá magma. Nó có nhiều màu sắc khác nhau, từ xanh lục đậm đến không màu. Khác với các khoáng vật pyroxene khác, diopside thường tinh khiết hơn và ít chứa các tạp chất như nhôm và titan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Thường được dùng để chỉ sự hiện diện của diopside trong một loại đá hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: 'diopside in marble'). from: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của diopside (ví dụ: 'diopside from Canada').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diopside'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.