(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyroxene
C1

pyroxene

noun

Nghĩa tiếng Việt

pyroxen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyroxene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm khoáng vật silicat tạo đá quan trọng chứa canxi, magiê và sắt.

Definition (English Meaning)

A group of important rock-forming silicate minerals containing calcium, magnesium, and iron.

Ví dụ Thực tế với 'Pyroxene'

  • "Pyroxene is a common mineral found in basalt."

    "Pyroxene là một khoáng vật phổ biến được tìm thấy trong đá bazan."

  • "The chemical composition of pyroxene varies depending on the specific mineral."

    "Thành phần hóa học của pyroxene thay đổi tùy thuộc vào khoáng vật cụ thể."

  • "Pyroxenes are important constituents of many igneous and metamorphic rocks."

    "Pyroxene là thành phần quan trọng của nhiều loại đá mácma và đá biến chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyroxene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyroxene
  • Adjective: pyroxenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Pyroxene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pyroxene là một nhóm khoáng vật chứ không phải một khoáng vật cụ thể. Các khoáng vật pyroxene khác nhau có thành phần hóa học khác nhau, nhưng chúng đều có cấu trúc tinh thể tương tự. Chúng thường có màu sẫm và được tìm thấy trong đá mácma và đá biến chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự xuất hiện của pyroxene (ví dụ: pyroxene in basalt). ‘of’ được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính của pyroxene (ví dụ: a crystal of pyroxene).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyroxene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)