(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dioxygen
C1

dioxygen

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

oxy phân tử Oxy (O2)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dioxygen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử oxy hai nguyên tử, O2. Nó là một chất khí không màu, không mùi, rất cần thiết cho hô hấp ở hầu hết các sinh vật.

Definition (English Meaning)

A diatomic molecule of oxygen, O2. It is a colorless, odorless gas essential for respiration in most organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Dioxygen'

  • "Dioxygen is essential for the survival of most aerobic organisms."

    "Dioxygen rất cần thiết cho sự sống còn của hầu hết các sinh vật hiếu khí."

  • "The partial pressure of dioxygen in arterial blood is an important clinical indicator."

    "Áp suất riêng phần của dioxygen trong máu động mạch là một chỉ số lâm sàng quan trọng."

  • "Photosynthesis produces dioxygen from water and carbon dioxide."

    "Quá trình quang hợp tạo ra dioxygen từ nước và carbon dioxide."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dioxygen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dioxygen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

molecular oxygen(oxy phân tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oxygen(oxy)
ozone(ozone (O3))
oxidation(sự oxy hóa)
reduction(sự khử)
combustion(sự đốt cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Dioxygen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dioxygen là thuật ngữ khoa học chính xác hơn so với 'oxygen' khi đề cập đến phân tử O2. 'Oxygen' có thể được dùng để chỉ nguyên tố oxy nói chung, bao gồm cả các dạng khác như ozone (O3) hoặc oxy nguyên tử (O). Dioxygen nhấn mạnh rằng đó là phân tử chứa hai nguyên tử oxy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a molecule of dioxygen). ‘in’ được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của dioxygen trong một môi trường hoặc quá trình (e.g., dioxygen in the atmosphere, role of dioxygen in combustion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dioxygen'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Respiration: Animals inhale air, absorbing dioxygen for energy.
Hô hấp: Động vật hít không khí, hấp thụ dioxygen để tạo năng lượng.
Phủ định
An anaerobic environment: It lacks dioxygen, preventing aerobic respiration.
Môi trường kỵ khí: Nó thiếu dioxygen, ngăn cản hô hấp hiếu khí.
Nghi vấn
Photosynthesis: Does it release dioxygen as a byproduct?
Quang hợp: Nó có giải phóng dioxygen như một sản phẩm phụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)