directed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kiểm soát hoặc quản lý.
Definition (English Meaning)
Controlled or managed.
Ví dụ Thực tế với 'Directed'
-
"The funds were directed towards cancer research."
"Các quỹ đã được hướng tới nghiên cứu ung thư."
-
"His anger was directed at me."
"Cơn giận của anh ta hướng vào tôi."
-
"The company is directed by a board of experienced professionals."
"Công ty được điều hành bởi một hội đồng các chuyên gia giàu kinh nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Directed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: direct
- Adjective: directed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Directed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một hành động, nỗ lực, hoặc nguồn lực đang chịu sự chỉ đạo hoặc kiểm soát của một người hoặc một nhóm. Thường ám chỉ một mục tiêu hoặc mục đích rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: Diễn tả sự hướng tới một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Directed at improving efficiency.' (Hướng tới việc cải thiện hiệu quả).
towards: Diễn tả sự hướng tới một mục tiêu. Ví dụ: 'Directed towards a specific goal.' (Hướng tới một mục tiêu cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Directed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the movie was directed by Steven Spielberg is widely known.
|
Việc bộ phim được đạo diễn bởi Steven Spielberg là điều được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
It is not true that the project was directed effectively due to lack of resources.
|
Không đúng là dự án được điều hành hiệu quả do thiếu nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Is it clear who directed this play?
|
Có rõ ai là người đạo diễn vở kịch này không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which was directed by a famous filmmaker, won several awards.
|
Dự án, cái mà được đạo diễn bởi một nhà làm phim nổi tiếng, đã giành được nhiều giải thưởng. |
| Phủ định |
The play, which was not directed well, received negative reviews.
|
Vở kịch, cái mà không được đạo diễn tốt, đã nhận được những đánh giá tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Was the film, which was directed by Christopher Nolan, a success?
|
Bộ phim, cái mà được đạo diễn bởi Christopher Nolan, có thành công không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project were directed by a more experienced manager, we would be more likely to succeed.
|
Nếu dự án được chỉ đạo bởi một người quản lý giàu kinh nghiệm hơn, chúng ta sẽ có nhiều khả năng thành công hơn. |
| Phủ định |
If the film wasn't directed so poorly, it wouldn't receive such negative reviews.
|
Nếu bộ phim không được đạo diễn tệ như vậy, nó đã không nhận được những đánh giá tiêu cực như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more confident if the presentation were directed at a specific audience?
|
Bạn có cảm thấy tự tin hơn nếu bài thuyết trình được hướng đến một đối tượng cụ thể không? |