(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmanaged
B2

unmanaged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được quản lý thiếu kiểm soát bị buông lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmanaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được quản lý, kiểm soát hoặc giám sát; để tự vận hành mà không có hướng dẫn hoặc chỉ đạo.

Definition (English Meaning)

Not controlled or supervised; left to operate without guidance or direction.

Ví dụ Thực tế với 'Unmanaged'

  • "The company suffered losses due to unmanaged expenses."

    "Công ty chịu thua lỗ do chi phí không được quản lý."

  • "The unmanaged forest fire spread rapidly due to strong winds."

    "Đám cháy rừng không được kiểm soát lan nhanh do gió lớn."

  • "Unmanaged data can lead to inaccurate analysis and poor decision-making."

    "Dữ liệu không được quản lý có thể dẫn đến phân tích không chính xác và ra quyết định kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmanaged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmanaged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

managed(được quản lý)
controlled(được kiểm soát)
supervised(được giám sát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unmanaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmanaged' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiểm soát dẫn đến các vấn đề hoặc rủi ro. Nó khác với 'self-managed' (tự quản lý) ở chỗ 'self-managed' ngụ ý khả năng tự kiểm soát và điều hành một cách hiệu quả, trong khi 'unmanaged' thường chỉ sự buông lỏng hoặc thiếu quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmanaged'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the project was unmanaged, leading to its failure.
Cô ấy nói rằng dự án đã không được quản lý, dẫn đến thất bại.
Phủ định
He said that the company was not unmanaged, despite the rumors.
Anh ấy nói rằng công ty không phải là không được quản lý, bất chấp những tin đồn.
Nghi vấn
She asked if the situation had been unmanaged before she arrived.
Cô ấy hỏi liệu tình hình có phải đã không được quản lý trước khi cô ấy đến hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project had been unmanaged for months before she took over, leading to significant delays.
Dự án đã không được quản lý trong nhiều tháng trước khi cô ấy tiếp quản, dẫn đến sự chậm trễ đáng kể.
Phủ định
The company had not left the account unmanaged; they had assigned a new team immediately.
Công ty đã không để tài khoản không được quản lý; họ đã chỉ định một nhóm mới ngay lập tức.
Nghi vấn
Had the garden been left unmanaged for long before they decided to restore it?
Khu vườn đã bị bỏ bê không được quản lý lâu trước khi họ quyết định khôi phục nó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)