(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ administered
B2

administered

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

được thực hiện được quản lý được cho dùng (thuốc) đã thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã quản lý và giám sát việc thực hiện, sử dụng hoặc tiến hành một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Having managed and supervised the execution, use, or conduct of something.

Ví dụ Thực tế với 'Administered'

  • "The survey was administered to over 500 participants."

    "Cuộc khảo sát đã được thực hiện trên hơn 500 người tham gia."

  • "The oath was administered by the judge."

    "Lời tuyên thệ đã được thực hiện bởi thẩm phán."

  • "The injection was administered in the upper arm."

    "Mũi tiêm đã được tiêm ở bắp tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Administered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Administered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một hành động đã hoàn thành, nhấn mạnh vào việc đã được quản lý hoặc thực hiện bởi một người hoặc tổ chức có thẩm quyền. Thường liên quan đến các quy trình chính thức, thuốc men, bài kiểm tra, v.v. Khác với 'managed' ở chỗ 'administered' mang tính chính thức và có hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Administered'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The questionnaire was administered as fairly as possible.
Bảng câu hỏi đã được thực hiện công bằng nhất có thể.
Phủ định
This test was not administered more strictly than the previous one.
Bài kiểm tra này không được thực hiện nghiêm ngặt hơn bài trước.
Nghi vấn
Was the medication administered less effectively than the placebo?
Liệu thuốc đã được sử dụng kém hiệu quả hơn so với giả dược?
(Vị trí vocab_tab4_inline)