administered
Verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã quản lý và giám sát việc thực hiện, sử dụng hoặc tiến hành một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
Having managed and supervised the execution, use, or conduct of something.
Ví dụ Thực tế với 'Administered'
-
"The survey was administered to over 500 participants."
"Cuộc khảo sát đã được thực hiện trên hơn 500 người tham gia."
-
"The oath was administered by the judge."
"Lời tuyên thệ đã được thực hiện bởi thẩm phán."
-
"The injection was administered in the upper arm."
"Mũi tiêm đã được tiêm ở bắp tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Administered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: administer
- Adjective: administered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Administered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một hành động đã hoàn thành, nhấn mạnh vào việc đã được quản lý hoặc thực hiện bởi một người hoặc tổ chức có thẩm quyền. Thường liên quan đến các quy trình chính thức, thuốc men, bài kiểm tra, v.v. Khác với 'managed' ở chỗ 'administered' mang tính chính thức và có hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Administered'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The questionnaire was administered as fairly as possible.
|
Bảng câu hỏi đã được thực hiện công bằng nhất có thể. |
| Phủ định |
This test was not administered more strictly than the previous one.
|
Bài kiểm tra này không được thực hiện nghiêm ngặt hơn bài trước. |
| Nghi vấn |
Was the medication administered less effectively than the placebo?
|
Liệu thuốc đã được sử dụng kém hiệu quả hơn so với giả dược? |