dirtying
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dirtying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho cái gì đó bẩn; quá trình trở nên bẩn.
Definition (English Meaning)
The act of making something dirty; the process of becoming dirty.
Ví dụ Thực tế với 'Dirtying'
-
"The child was dirtying his clothes while playing in the mud."
"Đứa trẻ đang làm bẩn quần áo khi chơi trong bùn."
-
"The constant dirtying of the environment is a serious problem."
"Việc liên tục làm bẩn môi trường là một vấn đề nghiêm trọng."
-
"She hated the dirtying of her new white dress."
"Cô ấy ghét việc làm bẩn chiếc váy trắng mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dirtying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dirty
- Adjective: dirty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dirtying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing (gerund hoặc present participle) của động từ 'dirty'. Nó có thể được dùng như một danh động từ (gerund) chỉ hành động làm bẩn, hoặc như một phân từ hiện tại (present participle) trong các thì tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dirtying something with': Làm bẩn cái gì đó bằng cái gì đó. 'Dirtying something by': Làm bẩn cái gì đó bằng cách...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dirtying'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was dirtied by the mud after the race.
|
Chiếc xe bị làm bẩn bởi bùn sau cuộc đua. |
| Phủ định |
The white shirt wasn't dirtied during the painting session.
|
Chiếc áo sơ mi trắng không bị làm bẩn trong buổi vẽ. |
| Nghi vấn |
Will the floor be dirtied by the construction workers?
|
Sàn nhà có bị làm bẩn bởi công nhân xây dựng không? |