soiling
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soiling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm bẩn cái gì đó; làm hoen ố bằng bụi bẩn hoặc chất thải.
Ví dụ Thực tế với 'Soiling'
-
"The children were soiling their clothes while playing in the garden."
"Bọn trẻ đang làm bẩn quần áo khi chơi trong vườn."
-
"The dog was soiling the rug."
"Con chó đang làm bẩn tấm thảm."
-
"Repeated soiling of the sheets required frequent washing."
"Việc làm bẩn ga trải giường lặp đi lặp lại đòi hỏi phải giặt thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soiling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: soil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soiling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Soiling" thường được dùng để mô tả việc làm bẩn một cách vật lý, đặc biệt là liên quan đến đất, bùn, hoặc chất thải. Nó có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn "defiling" (làm ô uế), vốn mang ý nghĩa xúc phạm hoặc làm mất giá trị về mặt đạo đức hoặc tinh thần. "Contaminating" (làm ô nhiễm) thường liên quan đến sự xâm nhập của chất độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ "with", nó cho biết chất liệu gây ra sự làm bẩn. Ví dụ: "Soiling the carpet with mud."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soiling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.