staining
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nhuộm màu một cái gì đó; vết bẩn hoặc sự đổi màu.
Definition (English Meaning)
The process of applying a stain to something; a mark or discoloration.
Ví dụ Thực tế với 'Staining'
-
"The staining of the microscope slide helped to visualize the bacteria."
"Việc nhuộm lam kính hiển vi đã giúp hình dung vi khuẩn."
-
"The lab technician is staining the cells for better visibility under the microscope."
"Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đang nhuộm tế bào để có thể nhìn rõ hơn dưới kính hiển vi."
-
"The old water pipes were staining the walls."
"Các đường ống nước cũ đang làm ố tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: staining
- Verb: stain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'staining' thường chỉ hành động nhuộm hoặc kết quả của hành động đó (vết bẩn). Nó có thể đề cập đến việc nhuộm gỗ, vải, hoặc các mẫu vật trong phòng thí nghiệm (sinh học, y học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'staining of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc chất liệu bị nhuộm màu. Ví dụ: 'The staining of the wood enhanced its natural beauty.' (Việc nhuộm màu gỗ đã làm tăng vẻ đẹp tự nhiên của nó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.