(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staining
B2

staining

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhuộm màu quá trình nhuộm làm bẩn vết bẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nhuộm màu một cái gì đó; vết bẩn hoặc sự đổi màu.

Definition (English Meaning)

The process of applying a stain to something; a mark or discoloration.

Ví dụ Thực tế với 'Staining'

  • "The staining of the microscope slide helped to visualize the bacteria."

    "Việc nhuộm lam kính hiển vi đã giúp hình dung vi khuẩn."

  • "The lab technician is staining the cells for better visibility under the microscope."

    "Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đang nhuộm tế bào để có thể nhìn rõ hơn dưới kính hiển vi."

  • "The old water pipes were staining the walls."

    "Các đường ống nước cũ đang làm ố tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: staining
  • Verb: stain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dyeing(sự nhuộm)
tinting(sự nhuộm màu, sự pha màu)
discoloring(sự làm đổi màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

cleaning(sự làm sạch)
bleaching(sự tẩy trắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Staining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'staining' thường chỉ hành động nhuộm hoặc kết quả của hành động đó (vết bẩn). Nó có thể đề cập đến việc nhuộm gỗ, vải, hoặc các mẫu vật trong phòng thí nghiệm (sinh học, y học).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'staining of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc chất liệu bị nhuộm màu. Ví dụ: 'The staining of the wood enhanced its natural beauty.' (Việc nhuộm màu gỗ đã làm tăng vẻ đẹp tự nhiên của nó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)