disaffected
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaffected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất mãn với những người có thẩm quyền và không còn sẵn sàng ủng hộ họ.
Definition (English Meaning)
Dissatisfied with the people in authority and no longer willing to support them.
Ví dụ Thực tế với 'Disaffected'
-
"A growing number of voters are becoming increasingly disaffected with the political system."
"Ngày càng có nhiều cử tri trở nên bất mãn với hệ thống chính trị."
-
"Many young people are disaffected and feel disconnected from society."
"Nhiều người trẻ tuổi bất mãn và cảm thấy bị tách rời khỏi xã hội."
-
"The disaffected workers formed a union to fight for better working conditions."
"Những công nhân bất mãn đã thành lập một công đoàn để đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disaffected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disaffected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disaffected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disaffected' mang ý nghĩa sâu sắc về sự vỡ mộng, mất niềm tin vào một hệ thống, tổ chức hoặc chính quyền. Nó mạnh hơn các từ như 'dissatisfied' hoặc 'unhappy' vì nó ám chỉ một sự đoạn tuyệt về mặt cảm xúc và ý thức hệ. So với 'alienated', 'disaffected' tập trung hơn vào sự mất niềm tin vào quyền lực và thể chế, trong khi 'alienated' có thể ám chỉ sự xa lánh rộng hơn về mặt xã hội hoặc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disaffected with' được sử dụng khi chỉ rõ đối tượng hoặc hệ thống gây ra sự bất mãn. Ví dụ: 'disaffected with the government'. 'Disaffected towards' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ sự suy giảm niềm tin chứ chưa hẳn là sự bất mãn hoàn toàn. Ví dụ: 'disaffected towards the political process'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaffected'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disaffected students boycotted the class.
|
Những sinh viên bất mãn đã tẩy chay lớp học. |
| Phủ định |
The government did not want disaffected citizens to participate in the election.
|
Chính phủ không muốn những công dân bất mãn tham gia vào cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Did the disaffected workers organize a strike?
|
Những công nhân bất mãn có tổ chức một cuộc đình công không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was feeling disaffected with her job.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy không hài lòng với công việc của mình. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't disaffected by the government's policies.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không bất mãn với các chính sách của chính phủ. |
| Nghi vấn |
They asked if the students were disaffected with the new curriculum.
|
Họ hỏi liệu các sinh viên có bất mãn với chương trình học mới hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of neglect, the voters became disaffected with the government.
|
Sau nhiều năm bị bỏ bê, cử tri trở nên bất mãn với chính phủ. |
| Phủ định |
The students were not disaffected with their teacher's enthusiasm.
|
Các sinh viên không hề bất mãn với sự nhiệt tình của giáo viên. |
| Nghi vấn |
Were they disaffected by the company's new policies?
|
Họ có bất mãn với các chính sách mới của công ty không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employees have been becoming increasingly disaffected with the new management's policies.
|
Các nhân viên ngày càng trở nên bất mãn với các chính sách của ban quản lý mới. |
| Phủ định |
She hasn't been feeling disaffected with her job, despite the long hours.
|
Cô ấy đã không cảm thấy bất mãn với công việc của mình, mặc dù thời gian làm việc dài. |
| Nghi vấn |
Have they been seeming disaffected since the budget cuts were announced?
|
Có phải họ đã tỏ ra bất mãn kể từ khi việc cắt giảm ngân sách được công bố không? |