disagreeable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disagreeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó chịu, không dễ chịu, không thú vị; gây khó chịu.
Definition (English Meaning)
Not pleasant or enjoyable; unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Disagreeable'
-
"The food had a disagreeable taste."
"Món ăn có vị khó chịu."
-
"He has a disagreeable personality."
"Anh ta có một tính cách khó chịu."
-
"The weather was disagreeable all week."
"Thời tiết khó chịu cả tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disagreeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disagreeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disagreeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disagreeable' thường được dùng để mô tả những điều gây ra cảm giác không hài lòng hoặc khó chịu. Nó có thể dùng để chỉ tính cách của một người (khó chịu, hay cãi cọ), hoặc những trải nghiệm, sự vật gây ra sự bực mình (ví dụ: thời tiết khó chịu, một công việc khó chịu). Khác với 'unpleasant' mang nghĩa chung chung hơn về sự không dễ chịu, 'disagreeable' thường mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh vào sự khó chịu hoặc gây phiền toái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disagreeable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I found his disagreeable attitude towards the project quite disheartening.
|
Tôi thấy thái độ khó chịu của anh ấy đối với dự án khá nản lòng. |
| Phủ định |
They are not disagreeable people, but sometimes their opinions differ greatly.
|
Họ không phải là những người khó chịu, nhưng đôi khi ý kiến của họ khác nhau rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Is it disagreeable to suggest that we reconsider our initial plans?
|
Có khó chịu không khi đề nghị chúng ta xem xét lại kế hoạch ban đầu của mình? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be finding their disagreeable behavior annoying later.
|
Tôi sẽ thấy hành vi khó chịu của họ thật phiền toái sau đó. |
| Phủ định |
She won't be finding his disagreeable attitude acceptable.
|
Cô ấy sẽ không thấy thái độ khó chịu của anh ấy là chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Will they be considering the disagreeable terms of the contract?
|
Liệu họ có đang xem xét các điều khoản khó chịu của hợp đồng không? |