argumentative
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argumentative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện xu hướng tranh cãi hoặc bất đồng.
Ví dụ Thực tế với 'Argumentative'
-
"He was in an argumentative mood."
"Anh ấy đang trong tâm trạng thích tranh cãi."
-
"Don't be so argumentative."
"Đừng có hay cãi nhau như vậy."
-
"The report was written in an argumentative style."
"Báo cáo được viết theo phong cách tranh biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argumentative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: argumentative
- Adverb: argumentatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argumentative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'argumentative' thường dùng để mô tả người có xu hướng thích tranh luận, cãi vã, hoặc không dễ dàng chấp nhận ý kiến của người khác. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hiếu chiến hoặc ngoan cố, nhưng cũng có thể mang nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là người đó thích thảo luận và phân tích vấn đề một cách kỹ lưỡng. Cần phân biệt với 'contentious' (hay gây tranh cãi) là tính chất của vấn đề, còn 'argumentative' là tính chất của người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Argumentative with someone’ chỉ việc hay tranh cãi với ai đó. ‘Argumentative about/over something’ chỉ việc hay tranh cãi về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argumentative'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is argumentative when he hasn't had enough sleep.
|
Anh ấy hay tranh cãi khi không ngủ đủ giấc. |
| Phủ định |
Are you not argumentative, even when you disagree?
|
Bạn không hay tranh cãi sao, ngay cả khi bạn không đồng ý? |
| Nghi vấn |
Is she being argumentative or is she just stating her opinion?
|
Cô ấy đang tranh cãi hay chỉ đang nêu ý kiến của mình? |