agreeable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ chịu; hợp ý.
Definition (English Meaning)
Pleasing; to one's liking.
Ví dụ Thực tế với 'Agreeable'
-
"The weather was agreeable for a picnic."
"Thời tiết rất dễ chịu để đi picnic."
-
"She has a very agreeable personality."
"Cô ấy có một tính cách rất dễ mến."
-
"The manager was agreeable to our proposal."
"Người quản lý đã đồng ý với đề xuất của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agreeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agreeable
- Adverb: agreeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agreeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Agreeable" thường được dùng để mô tả những thứ mang lại sự hài lòng, thoải mái hoặc sự đồng ý. Nó có thể liên quan đến tính cách, thời tiết, hoàn cảnh, hoặc vật chất. Khác với "pleasant" (dễ chịu), "agreeable" có thể ngụ ý sự sẵn lòng đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Agreeable to" thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc hài lòng với một người hoặc một điều gì đó. Ví dụ: 'The proposal was agreeable to everyone.' (Đề xuất này được mọi người chấp thuận). "Agreeable with" thường đề cập đến một sự vật, hoàn cảnh có lợi cho ai đó. Ví dụ: 'The climate is agreeable with his health.' (Khí hậu này tốt cho sức khỏe của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreeable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the terms were not initially agreeable, after some negotiation, both parties found them agreeably acceptable.
|
Mặc dù các điều khoản ban đầu không được chấp thuận, nhưng sau một vài cuộc đàm phán, cả hai bên đều thấy chúng chấp nhận được. |
| Phủ định |
Even though he tried to be agreeable, he couldn't support the proposal because it went against his core values.
|
Mặc dù anh ấy đã cố gắng tỏ ra đồng tình, nhưng anh ấy không thể ủng hộ đề xuất vì nó đi ngược lại các giá trị cốt lõi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If the committee finds the proposed changes agreeable, will they vote to implement them immediately?
|
Nếu ủy ban thấy những thay đổi được đề xuất là phù hợp, họ sẽ bỏ phiếu để thực hiện chúng ngay lập tức chứ? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is agreeable to work with such a dedicated team.
|
Thật dễ chịu khi làm việc với một đội ngũ tận tâm như vậy. |
| Phủ định |
It is not agreeable to be treated unfairly.
|
Bị đối xử bất công là điều không dễ chịu chút nào. |
| Nghi vấn |
Is it agreeable to you to postpone the meeting?
|
Bạn có thấy thoải mái nếu hoãn cuộc họp không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I found him agreeable to my proposal.
|
Tôi thấy anh ấy đồng ý với đề xuất của tôi. |
| Phủ định |
They weren't agreeable to the new terms of the contract.
|
Họ không đồng ý với các điều khoản mới của hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Was she agreeable to letting us use her car?
|
Cô ấy có đồng ý cho chúng tôi sử dụng xe của cô ấy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The proposal was agreeable to everyone.
|
Đề xuất được mọi người chấp thuận. |
| Phủ định |
The terms of the contract were not agreeable to her.
|
Các điều khoản của hợp đồng không được cô ấy chấp thuận. |
| Nghi vấn |
Is the suggested time agreeable to you?
|
Thời gian được đề xuất có phù hợp với bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We have agreeably settled the terms of the contract.
|
Chúng tôi đã thỏa thuận một cách dễ chịu các điều khoản của hợp đồng. |
| Phủ định |
She hasn't been agreeable to the proposed changes.
|
Cô ấy đã không đồng ý với những thay đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Has he been agreeable to our suggestion?
|
Anh ấy đã đồng ý với đề xuất của chúng ta chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee's decision was agreeable to everyone.
|
Quyết định của ủy ban được mọi người đồng tình. |
| Phủ định |
The students' reaction to the new policy was not agreeably received by the administration.
|
Phản ứng của học sinh đối với chính sách mới không được ban quản lý đón nhận một cách dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and Tom's compromise agreeable to both parties involved?
|
Sự thỏa hiệp của Sarah và Tom có được cả hai bên liên quan đồng ý không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my boss were more agreeable to my suggestions.
|
Tôi ước gì sếp của tôi dễ dàng đồng ý với các đề xuất của tôi hơn. |
| Phủ định |
If only the committee wouldn't be so disagreeable about the new proposal.
|
Ước gì ủy ban không quá phản đối đề xuất mới. |
| Nghi vấn |
If only she could deal with disagreements agreeably.
|
Ước gì cô ấy có thể giải quyết những bất đồng một cách hòa nhã. |