(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obnoxious
B2

obnoxious

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khó chịu gây khó chịu đáng ghét khó ưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obnoxious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ khó chịu hoặc gây khó chịu, xúc phạm.

Definition (English Meaning)

Extremely unpleasant or offensive.

Ví dụ Thực tế với 'Obnoxious'

  • "He was being loud and obnoxious at the party."

    "Anh ta ồn ào và khó chịu tại bữa tiệc."

  • "The music was so loud and obnoxious that we had to leave."

    "Âm nhạc quá lớn và khó chịu đến nỗi chúng tôi phải rời đi."

  • "His obnoxious behavior ruined the entire evening."

    "Hành vi khó chịu của anh ta đã phá hỏng cả buổi tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obnoxious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offensive(xúc phạm) repulsive(ghê tởm) disgusting(kinh tởm)
annoying(khó chịu)
irritating(gây khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
agreeable(dễ chịu, hòa nhã)
likable(đáng yêu)
charming(duyên dáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Obnoxious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obnoxious' thường được dùng để mô tả những hành vi, lời nói hoặc người mà gây ra sự khó chịu, phẫn nộ hoặc phản cảm cho người khác. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với các từ như 'annoying' hay 'unpleasant'. Nó thường ám chỉ sự cố ý hoặc vô ý thức trong việc gây ra sự khó chịu đó. Cần phân biệt với 'offensive' (xúc phạm) vì 'obnoxious' thiên về gây khó chịu, trong khi 'offensive' thiên về vi phạm các chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Obnoxious to someone' chỉ sự khó chịu hướng đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'His behavior was obnoxious to everyone in the room.'
'Obnoxious towards someone' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hành vi có chủ ý hoặc hướng đến một cá nhân cụ thể. Ví dụ: 'He was being obnoxious towards her all night.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obnoxious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)