disalign
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disalign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho lệch hàng, làm cho không thẳng hàng; di chuyển khỏi vị trí thẳng hàng.
Definition (English Meaning)
To cause to be out of alignment; to move out of alignment.
Ví dụ Thực tế với 'Disalign'
-
"The impact caused the wheels to disalign."
"Cú va chạm khiến các bánh xe bị lệch hàng."
-
"If the frame is disaligned, the picture will not hang straight."
"Nếu khung bị lệch, bức tranh sẽ không treo thẳng."
-
"The gears were disaligned, causing the machine to malfunction."
"Các bánh răng bị lệch, khiến máy bị trục trặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disalign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disalign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disalign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disalign' thường được sử dụng để mô tả việc các thành phần hoặc bộ phận không còn ở vị trí hoặc hướng mong muốn. Nó nhấn mạnh sự mất cân đối hoặc sự sai lệch so với một tiêu chuẩn hoặc vị trí ban đầu. Khác với 'misalign' (cũng có nghĩa là làm sai lệch), 'disalign' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ngụ ý sự thay đổi hoặc di chuyển đáng kể khỏi vị trí ban đầu, hoặc sự gián đoạn chức năng do mất cân đối. Có thể dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, thiết kế, hoặc thậm chí trừu tượng để chỉ sự bất đồng hoặc không tương thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'with', 'disalign with' có nghĩa là không tương thích hoặc không phù hợp với một cái gì đó. Ví dụ: 'The company's goals disalign with the employee's values.' (Mục tiêu của công ty không phù hợp với giá trị của nhân viên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disalign'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gears disalign: they no longer mesh properly, leading to a mechanical failure.
|
Các bánh răng bị lệch: chúng không còn khớp với nhau đúng cách, dẫn đến hỏng hóc cơ học. |
| Phủ định |
The stars did not disalign: the astrologer's prediction failed to come true.
|
Các ngôi sao đã không bị lệch: lời tiên tri của nhà chiêm tinh đã không thành sự thật. |
| Nghi vấn |
Did the negotiators disalign: did their differing viewpoints create an impasse in the talks?
|
Các nhà đàm phán có bất đồng không: quan điểm khác biệt của họ có tạo ra bế tắc trong các cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He does not disalign the documents intentionally.
|
Anh ấy không cố ý làm lệch hàng các tài liệu. |
| Phủ định |
She does not disalign herself from the company's objectives.
|
Cô ấy không tự tách mình ra khỏi các mục tiêu của công ty. |
| Nghi vấn |
Does the software often disalign the images?
|
Phần mềm có thường xuyên làm lệch hàng các hình ảnh không? |