(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disalign
C1

disalign

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm lệch hàng làm mất phương hướng không thẳng hàng sai lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disalign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho lệch hàng, làm cho không thẳng hàng; di chuyển khỏi vị trí thẳng hàng.

Definition (English Meaning)

To cause to be out of alignment; to move out of alignment.

Ví dụ Thực tế với 'Disalign'

  • "The impact caused the wheels to disalign."

    "Cú va chạm khiến các bánh xe bị lệch hàng."

  • "If the frame is disaligned, the picture will not hang straight."

    "Nếu khung bị lệch, bức tranh sẽ không treo thẳng."

  • "The gears were disaligned, causing the machine to malfunction."

    "Các bánh răng bị lệch, khiến máy bị trục trặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disalign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disalign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

align(làm thẳng hàng, căn chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

misadjust(điều chỉnh sai)
derange(làm rối loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disalign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disalign' thường được sử dụng để mô tả việc các thành phần hoặc bộ phận không còn ở vị trí hoặc hướng mong muốn. Nó nhấn mạnh sự mất cân đối hoặc sự sai lệch so với một tiêu chuẩn hoặc vị trí ban đầu. Khác với 'misalign' (cũng có nghĩa là làm sai lệch), 'disalign' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ngụ ý sự thay đổi hoặc di chuyển đáng kể khỏi vị trí ban đầu, hoặc sự gián đoạn chức năng do mất cân đối. Có thể dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, thiết kế, hoặc thậm chí trừu tượng để chỉ sự bất đồng hoặc không tương thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', 'disalign with' có nghĩa là không tương thích hoặc không phù hợp với một cái gì đó. Ví dụ: 'The company's goals disalign with the employee's values.' (Mục tiêu của công ty không phù hợp với giá trị của nhân viên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disalign'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gears disalign: they no longer mesh properly, leading to a mechanical failure.
Các bánh răng bị lệch: chúng không còn khớp với nhau đúng cách, dẫn đến hỏng hóc cơ học.
Phủ định
The stars did not disalign: the astrologer's prediction failed to come true.
Các ngôi sao đã không bị lệch: lời tiên tri của nhà chiêm tinh đã không thành sự thật.
Nghi vấn
Did the negotiators disalign: did their differing viewpoints create an impasse in the talks?
Các nhà đàm phán có bất đồng không: quan điểm khác biệt của họ có tạo ra bế tắc trong các cuộc đàm phán không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He does not disalign the documents intentionally.
Anh ấy không cố ý làm lệch hàng các tài liệu.
Phủ định
She does not disalign herself from the company's objectives.
Cô ấy không tự tách mình ra khỏi các mục tiêu của công ty.
Nghi vấn
Does the software often disalign the images?
Phần mềm có thường xuyên làm lệch hàng các hình ảnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)