misalign
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misalign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt (cái gì đó) không chính xác hoặc không phù hợp so với một thứ khác.
Definition (English Meaning)
To position (something) incorrectly or inappropriately in relation to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Misalign'
-
"The wheels of the car were misaligned, causing it to pull to the left."
"Bánh xe của chiếc xe bị lệch, khiến nó bị kéo về bên trái."
-
"The data was misaligned in the spreadsheet."
"Dữ liệu bị lệch trong bảng tính."
-
"If the vertebrae are misaligned, it can cause back pain."
"Nếu đốt sống bị lệch, nó có thể gây ra đau lưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misalign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misalign
- Adjective: misaligned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misalign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misalign' thường được sử dụng khi có sự sai lệch, không thẳng hàng giữa hai hoặc nhiều bộ phận, yếu tố. Nó nhấn mạnh vào sự không khớp nhau về vị trí, hướng hoặc mục tiêu. Khác với 'disalign' (ít phổ biến hơn), 'misalign' thường ngụ ý một sự sai lệch nhỏ hoặc không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misalign with' có nghĩa là không thẳng hàng, không phù hợp, hoặc không ăn khớp với một cái gì đó khác. Ví dụ, 'The company's goals are misaligned with its employees' expectations.' (Mục tiêu của công ty không phù hợp với kỳ vọng của nhân viên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misalign'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheels on the car misalign slightly after hitting the pothole.
|
Các bánh xe trên xe bị lệch nhẹ sau khi va vào ổ gà. |
| Phủ định |
Didn't the factory workers misalign the components during assembly?
|
Có phải công nhân nhà máy đã không làm lệch các bộ phận trong quá trình lắp ráp? |
| Nghi vấn |
Are the tiles misaligned on the bathroom wall?
|
Gạch trên tường phòng tắm có bị lệch không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheels of the car are misaligning, causing it to pull to the right.
|
Bánh xe của chiếc xe đang bị lệch, khiến nó bị kéo về bên phải. |
| Phủ định |
The engineers are not misaligning the components on purpose.
|
Các kỹ sư không cố tình làm lệch các bộ phận. |
| Nghi vấn |
Is the frame misaligning due to the accident?
|
Khung xe có đang bị lệch do tai nạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheels have misaligned after the accident.
|
Các bánh xe đã bị lệch sau tai nạn. |
| Phủ định |
The pictures haven't misaligned on the wall; they are perfectly straight.
|
Những bức tranh không bị lệch trên tường; chúng hoàn toàn thẳng hàng. |
| Nghi vấn |
Has the data misaligned due to the software glitch?
|
Dữ liệu có bị lệch do sự cố phần mềm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheels were more misaligned than the mechanic initially thought.
|
Các bánh xe bị lệch lạc nhiều hơn so với những gì thợ máy ban đầu nghĩ. |
| Phủ định |
The picture frame isn't as misaligned as it appears from a distance.
|
Khung ảnh không bị lệch lạc như nhìn từ xa. |
| Nghi vấn |
Is the door less misaligned than it was after the storm?
|
Cánh cửa có ít bị lệch hơn so với sau cơn bão không? |