(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derange
C1

derange

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm rối loạn làm cho phát điên làm mất trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm rối loạn hoạt động hoặc tình trạng của cái gì đó; gây ra sự hỗn loạn; làm mất trật tự.

Definition (English Meaning)

To disturb the operation or condition of; to throw into confusion; to disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Derange'

  • "The accident seemed to derange his mind."

    "Vụ tai nạn dường như đã làm rối loạn tâm trí anh ấy."

  • "The experience had deranged him."

    "Trải nghiệm đó đã làm anh ta phát điên."

  • "His mind was clearly deranged."

    "Tâm trí anh ta rõ ràng là đã bị rối loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derange'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(làm dịu)
soothe(xoa dịu)
settle(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Derange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'derange' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'disorder' hoặc 'disrupt'. Nó thường được dùng để miêu tả sự rối loạn nghiêm trọng về mặt tinh thần hoặc thể chất. Khi nói về trạng thái tinh thần, nó ngụ ý sự mất trí, điên loạn. Khi nói về vật chất, nó ám chỉ sự hư hỏng nặng nề, không thể hoạt động bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Cụm 'deranged in...' hiếm gặp, có thể được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà cái gì đó bị rối loạn. Ví dụ: 'deranged in their thinking' (rối loạn trong suy nghĩ). Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derange'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)