unalign
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unalign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó không còn thẳng hàng; làm lệch hàng.
Definition (English Meaning)
To cause to be no longer aligned; to misalign.
Ví dụ Thực tế với 'Unalign'
-
"The software glitch caused the text to unalign."
"Lỗi phần mềm đã khiến văn bản bị lệch hàng."
-
"The printing process can sometimes unalign the layers of ink."
"Quá trình in ấn đôi khi có thể làm lệch các lớp mực."
-
"Economic policies can unalign a country's trade balance."
"Các chính sách kinh tế có thể làm mất cân bằng thương mại của một quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unalign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unalign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unalign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "unalign" mang nghĩa chủ động gây ra sự lệch lạc, không còn thẳng hàng. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, công nghệ hoặc trừu tượng hơn là chính trị, tư tưởng. Cần phân biệt với các từ như 'misalign' (lệch hàng một chút, có thể do vô ý) và 'disalign' (ít phổ biến hơn, mang nghĩa tương tự unalign nhưng có thể nhấn mạnh sự tách rời).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unalign'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.