(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unalign
C1

unalign

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm lệch hàng làm mất cân đối làm cho không thẳng hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unalign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó không còn thẳng hàng; làm lệch hàng.

Definition (English Meaning)

To cause to be no longer aligned; to misalign.

Ví dụ Thực tế với 'Unalign'

  • "The software glitch caused the text to unalign."

    "Lỗi phần mềm đã khiến văn bản bị lệch hàng."

  • "The printing process can sometimes unalign the layers of ink."

    "Quá trình in ấn đôi khi có thể làm lệch các lớp mực."

  • "Economic policies can unalign a country's trade balance."

    "Các chính sách kinh tế có thể làm mất cân bằng thương mại của một quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unalign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unalign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

align(làm thẳng hàng, sắp xếp)

Từ liên quan (Related Words)

adjust(điều chỉnh)
shift(dịch chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unalign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unalign" mang nghĩa chủ động gây ra sự lệch lạc, không còn thẳng hàng. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, công nghệ hoặc trừu tượng hơn là chính trị, tư tưởng. Cần phân biệt với các từ như 'misalign' (lệch hàng một chút, có thể do vô ý) và 'disalign' (ít phổ biến hơn, mang nghĩa tương tự unalign nhưng có thể nhấn mạnh sự tách rời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unalign'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)