(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disarrange
B2

disarrange

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm xáo trộn làm rối tung làm mất trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disarrange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm xáo trộn trật tự hoặc sự sắp xếp của cái gì đó; làm mất trật tự; làm cho không gọn gàng.

Definition (English Meaning)

To disturb the order or arrangement of; to put out of order; to make untidy.

Ví dụ Thực tế với 'Disarrange'

  • "The wind disarranged her hair."

    "Gió làm rối tung mái tóc của cô ấy."

  • "Someone had disarranged the books on the shelf."

    "Ai đó đã làm xáo trộn những cuốn sách trên giá."

  • "The burglar disarranged the drawers while searching for valuables."

    "Tên trộm đã lục lọi các ngăn kéo khi tìm kiếm đồ có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disarrange'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disarrange
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mess up(làm rối tung)
disorder(làm mất trật tự) jumble(trộn lẫn)
scatter(rải rác)

Trái nghĩa (Antonyms)

arrange(sắp xếp)
organize(tổ chức)
tidy(dọn dẹp)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disarrange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'disarrange' nhấn mạnh hành động làm thay đổi sự sắp xếp đã có, thường là gây ra sự lộn xộn hoặc thiếu ngăn nắp. Nó thường được sử dụng khi nói về việc làm xáo trộn những thứ vốn đã được sắp xếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disarrange'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That someone would disarrange the books on the shelf surprised me.
Việc ai đó làm xáo trộn những cuốn sách trên kệ khiến tôi ngạc nhiên.
Phủ định
I didn't believe that he would disarrange my carefully organized files.
Tôi không tin rằng anh ta sẽ làm xáo trộn những tập tin được sắp xếp cẩn thận của tôi.
Nghi vấn
Do you think that she will disarrange the exhibit before the opening?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ làm xáo trộn buổi triển lãm trước khi khai mạc không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the earthquake, the room, once meticulously organized, was completely disarranged.
Sau trận động đất, căn phòng, từng được sắp xếp tỉ mỉ, đã hoàn toàn bị xáo trộn.
Phủ định
The librarian, known for her orderliness, would not disarrange the books, and the patrons knew better than to try.
Người thủ thư, nổi tiếng với sự ngăn nắp của mình, sẽ không làm xáo trộn sách, và những người bảo trợ biết rõ hơn là nên thử.
Nghi vấn
Considering the limited time available, will hastily packing disarrange our belongings, or should we take extra time?
Xét đến thời gian có hạn, việc đóng gói vội vàng có làm xáo trộn đồ đạc của chúng ta không, hay chúng ta nên dành thêm thời gian?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes to disarrange her books after reading them.
Cô ấy thích làm xáo trộn sách của mình sau khi đọc chúng.
Phủ định
Why didn't she disarrange the papers on the desk?
Tại sao cô ấy không làm xáo trộn các tờ giấy trên bàn?
Nghi vấn
Who disarranged the files in my office?
Ai đã làm xáo trộn các tập tin trong văn phòng của tôi?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be disarranging the books on the shelf tomorrow morning.
Cô ấy sẽ làm xáo trộn sách trên kệ vào sáng ngày mai.
Phủ định
They won't be disarranging the meeting room before the presentation.
Họ sẽ không làm xáo trộn phòng họp trước buổi thuyết trình.
Nghi vấn
Will you be disarranging my files while I'm away?
Bạn có làm xáo trộn hồ sơ của tôi khi tôi đi vắng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been disarranging the files on his desk before he walked in.
Cô ấy đã đang làm xáo trộn các tập tài liệu trên bàn của anh ấy trước khi anh ấy bước vào.
Phủ định
They hadn't been disarranging the furniture when the manager arrived.
Họ đã không làm xáo trộn đồ đạc khi người quản lý đến.
Nghi vấn
Had he been disarranging the display before the store opened?
Có phải anh ta đã đang làm xáo trộn cách trưng bày trước khi cửa hàng mở cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)