disbelieve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disbelieve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tin ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To be unable to believe someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Disbelieve'
-
"I disbelieve his story about winning the lottery."
"Tôi không tin câu chuyện của anh ta về việc trúng số."
-
"Many people disbelieved the news report."
"Nhiều người không tin bản tin."
-
"I disbelieve that he could have done such a thing."
"Tôi không tin rằng anh ta có thể làm một việc như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disbelieve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disbelief
- Verb: disbelieve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disbelieve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi ai đó không tin vào một tuyên bố, lời giải thích hoặc sự kiện. Nó thể hiện một mức độ nghi ngờ hoặc hoài nghi mạnh mẽ. So sánh với 'doubt', 'disbelieve' thường mang tính khẳng định hơn về sự không tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disbelieve in' được sử dụng khi không tin vào sự tồn tại hoặc tính xác thực của một cái gì đó, chẳng hạn như 'disbelieve in ghosts' (không tin vào ma).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disbelieve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.