skepticism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skepticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thái độ hoặc trạng thái nghi ngờ hoặc đặt câu hỏi; sự nghi ngờ về tính đúng đắn của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A doubting or questioning attitude or state of mind; doubt about the truth of something.
Ví dụ Thực tế với 'Skepticism'
-
"There is growing skepticism about whether the government will be able to deliver on its promises."
"Ngày càng có nhiều sự hoài nghi về việc liệu chính phủ có thể thực hiện được những lời hứa của mình hay không."
-
"The proposal was met with considerable skepticism."
"Đề xuất đã vấp phải sự hoài nghi đáng kể."
-
"A healthy dose of skepticism is a good thing, especially when evaluating advertising claims."
"Một liều lượng hoài nghi lành mạnh là một điều tốt, đặc biệt khi đánh giá các tuyên bố quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skepticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skepticism
- Adjective: skeptical
- Adverb: skeptically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skepticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Skepticism thường liên quan đến việc tạm dừng phán xét hoặc chấp nhận một tuyên bố mà không có bằng chứng đầy đủ. Nó khác với cynicism (hoài nghi), cynicism mang một sắc thái tiêu cực và giả định rằng mọi người đều ích kỷ và không trung thực. Skepticism là một phần quan trọng của tư duy phản biện và phương pháp khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Skepticism *about* something chỉ sự nghi ngờ hoặc hoài nghi về điều gì đó cụ thể. Skepticism *of* something có thể chỉ sự nghi ngờ tổng quát hơn về một hệ thống, tổ chức, hoặc ý tưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skepticism'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her skepticism towards the new policy is palpable!
|
Chà, sự hoài nghi của cô ấy đối với chính sách mới thật rõ ràng! |
| Phủ định |
Alas, his skeptical view didn't help matters.
|
Than ôi, quan điểm hoài nghi của anh ấy đã không giúp ích gì. |
| Nghi vấn |
Well, does their acting skeptically really surprise anyone?
|
Chà, việc họ hành động một cách hoài nghi có thực sự làm ai ngạc nhiên không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His skepticism, a well-honed defense mechanism, protected him from disappointment.
|
Sự hoài nghi của anh ấy, một cơ chế phòng vệ được mài dũa kỹ lưỡng, đã bảo vệ anh ấy khỏi sự thất vọng. |
| Phủ định |
Despite the evidence, he remained skeptical, and he refused to believe her story.
|
Mặc dù có bằng chứng, anh vẫn hoài nghi, và anh từ chối tin câu chuyện của cô. |
| Nghi vấn |
Considering all the evidence, are you still skeptical, or have you changed your mind?
|
Xem xét tất cả các bằng chứng, bạn vẫn còn hoài nghi, hay bạn đã thay đổi suy nghĩ của mình? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Approach the marketing claims with skepticism.
|
Hãy tiếp cận những tuyên bố tiếp thị với sự hoài nghi. |
| Phủ định |
Don't view all scientific findings skeptically without proper examination.
|
Đừng xem tất cả các phát hiện khoa học một cách hoài nghi mà không kiểm tra kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Do approach this new evidence with skepticism, but be open to the possibility of truth.
|
Hãy tiếp cận bằng chứng mới này với sự hoài nghi, nhưng hãy cởi mở với khả năng sự thật. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The public will be viewing the politician's promises skeptically after his previous failures.
|
Công chúng sẽ xem xét những lời hứa của chính trị gia một cách hoài nghi sau những thất bại trước đây của ông ta. |
| Phủ định |
She won't be approaching the new project with skepticism; she's determined to give it a fair chance.
|
Cô ấy sẽ không tiếp cận dự án mới với sự hoài nghi; cô ấy quyết tâm cho nó một cơ hội công bằng. |
| Nghi vấn |
Will they be expressing skepticism about the company's new strategy at the meeting?
|
Liệu họ có bày tỏ sự hoài nghi về chiến lược mới của công ty tại cuộc họp không? |