(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disbelief
B2

disbelief

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không tin sự hoài nghi thái độ không tin vẻ không tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disbelief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự không tin, sự hoài nghi, thái độ không tin vào điều gì đó

Definition (English Meaning)

inability or refusal to accept that something is true or real

Ví dụ Thực tế với 'Disbelief'

  • "She stared at him in disbelief."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta với vẻ không tin."

  • "The audience gasped in disbelief."

    "Khán giả há hốc mồm vì không tin."

  • "His story was met with widespread disbelief."

    "Câu chuyện của anh ấy đã gặp phải sự hoài nghi rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disbelief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disbelief
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

belief(niềm tin)
faith(đức tin)

Từ liên quan (Related Words)

astonishment(sự kinh ngạc)
surprise(sự ngạc nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disbelief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disbelief' thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc thái độ khi ai đó khó chấp nhận hoặc tin vào một sự thật, một câu chuyện, hoặc một tuyên bố nào đó. Nó mạnh hơn 'doubt' (sự nghi ngờ) vì nó thể hiện sự bác bỏ hoặc từ chối tin tưởng một cách rõ ràng. So với 'skepticism' (chủ nghĩa hoài nghi), 'disbelief' thường mang tính cá nhân và cảm xúc hơn, trong khi 'skepticism' có thể là một thái độ triết học hoặc phương pháp tiếp cận vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi đi với 'in', 'disbelief in' thể hiện sự không tin vào điều gì đó nói chung (ví dụ: 'disbelief in ghosts' - không tin vào ma). Khi đi với 'at', 'disbelief at' thể hiện sự ngạc nhiên và không tin vào một tình huống hoặc sự kiện cụ thể (ví dụ: 'disbelief at the news' - không tin vào tin tức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disbelief'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her initial reaction was one of complete disbelief.
Phản ứng ban đầu của cô ấy là hoàn toàn không tin.
Phủ định
There was no disbelief in his voice as he spoke.
Không có sự ngờ vực nào trong giọng nói của anh khi anh ấy nói.
Nghi vấn
Is your disbelief based on facts or feelings?
Sự không tin của bạn dựa trên sự thật hay cảm xúc?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she tells me she won the lottery, I will react with disbelief.
Nếu cô ấy nói với tôi rằng cô ấy trúng số, tôi sẽ phản ứng với sự hoài nghi.
Phủ định
If you don't show me the evidence, I won't overcome my disbelief.
Nếu bạn không cho tôi xem bằng chứng, tôi sẽ không vượt qua được sự hoài nghi của mình.
Nghi vấn
Will you be in disbelief if I say I can fly?
Bạn sẽ không tin nếu tôi nói rằng tôi có thể bay chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had looked at the evidence with disbelief.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã xem xét bằng chứng với sự không tin tưởng.
Phủ định
He told me that he did not express disbelief when he heard the news.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bày tỏ sự không tin khi nghe tin.
Nghi vấn
She asked if they had reacted with disbelief to the story.
Cô ấy hỏi liệu họ có phản ứng với sự không tin vào câu chuyện hay không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is in disbelief at the news.
Anh ấy không tin vào tin tức này.
Phủ định
She is not in disbelief about the situation.
Cô ấy không nghi ngờ về tình hình này.
Nghi vấn
Is he in disbelief that she would do that?
Anh ấy có không tin rằng cô ấy sẽ làm điều đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)