disbelief
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disbelief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự không tin, sự hoài nghi, thái độ không tin vào điều gì đó
Ví dụ Thực tế với 'Disbelief'
-
"She stared at him in disbelief."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vào anh ta với vẻ không tin."
-
"The audience gasped in disbelief."
"Khán giả há hốc mồm vì không tin."
-
"His story was met with widespread disbelief."
"Câu chuyện của anh ấy đã gặp phải sự hoài nghi rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disbelief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disbelief
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disbelief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disbelief' thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc thái độ khi ai đó khó chấp nhận hoặc tin vào một sự thật, một câu chuyện, hoặc một tuyên bố nào đó. Nó mạnh hơn 'doubt' (sự nghi ngờ) vì nó thể hiện sự bác bỏ hoặc từ chối tin tưởng một cách rõ ràng. So với 'skepticism' (chủ nghĩa hoài nghi), 'disbelief' thường mang tính cá nhân và cảm xúc hơn, trong khi 'skepticism' có thể là một thái độ triết học hoặc phương pháp tiếp cận vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'disbelief in' thể hiện sự không tin vào điều gì đó nói chung (ví dụ: 'disbelief in ghosts' - không tin vào ma). Khi đi với 'at', 'disbelief at' thể hiện sự ngạc nhiên và không tin vào một tình huống hoặc sự kiện cụ thể (ví dụ: 'disbelief at the news' - không tin vào tin tức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disbelief'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her initial reaction was one of complete disbelief.
|
Phản ứng ban đầu của cô ấy là hoàn toàn không tin. |
| Phủ định |
There was no disbelief in his voice as he spoke.
|
Không có sự ngờ vực nào trong giọng nói của anh khi anh ấy nói. |
| Nghi vấn |
Is your disbelief based on facts or feelings?
|
Sự không tin của bạn dựa trên sự thật hay cảm xúc? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she tells me she won the lottery, I will react with disbelief.
|
Nếu cô ấy nói với tôi rằng cô ấy trúng số, tôi sẽ phản ứng với sự hoài nghi. |
| Phủ định |
If you don't show me the evidence, I won't overcome my disbelief.
|
Nếu bạn không cho tôi xem bằng chứng, tôi sẽ không vượt qua được sự hoài nghi của mình. |
| Nghi vấn |
Will you be in disbelief if I say I can fly?
|
Bạn sẽ không tin nếu tôi nói rằng tôi có thể bay chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had looked at the evidence with disbelief.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã xem xét bằng chứng với sự không tin tưởng. |
| Phủ định |
He told me that he did not express disbelief when he heard the news.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bày tỏ sự không tin khi nghe tin. |
| Nghi vấn |
She asked if they had reacted with disbelief to the story.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có phản ứng với sự không tin vào câu chuyện hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is in disbelief at the news.
|
Anh ấy không tin vào tin tức này. |
| Phủ định |
She is not in disbelief about the situation.
|
Cô ấy không nghi ngờ về tình hình này. |
| Nghi vấn |
Is he in disbelief that she would do that?
|
Anh ấy có không tin rằng cô ấy sẽ làm điều đó không? |