(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discectomy
C1

discectomy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm cắt bỏ đĩa đệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discectomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đĩa đệm cột sống.

Definition (English Meaning)

Surgical removal of part or all of an intervertebral disc.

Ví dụ Thực tế với 'Discectomy'

  • "The patient underwent a lumbar discectomy to relieve the pain caused by a herniated disc."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm thắt lưng để giảm đau do thoát vị đĩa đệm."

  • "Microdiscectomy is a minimally invasive surgical technique."

    "Phẫu thuật vi cắt bỏ đĩa đệm là một kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu."

  • "The success rate of discectomy is generally high."

    "Tỷ lệ thành công của phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm thường cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discectomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discectomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diskectomy(Cắt bỏ đĩa đệm (từ đồng nghĩa, cách viết khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Discectomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discectomy thường được thực hiện để giảm áp lực lên các dây thần kinh bị chèn ép do thoát vị đĩa đệm. Thủ thuật này có thể được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm phẫu thuật mở, phẫu thuật nội soi và phẫu thuật bằng laser. Mức độ loại bỏ đĩa đệm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và vị trí của đĩa đệm bị ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'for' được sử dụng để chỉ mục đích của phẫu thuật (ví dụ: 'discectomy for back pain'). 'after' được sử dụng để mô tả các sự kiện xảy ra sau phẫu thuật (ví dụ: 'rehabilitation after discectomy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discectomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)