laminectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laminectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật phẫu thuật cắt bỏ một phần của đốt sống được gọi là lamina, là một phần của cung đốt sống. Thủ thuật này được thực hiện để giảm áp lực lên tủy sống hoặc rễ thần kinh.
Definition (English Meaning)
A surgical procedure that removes a portion of a vertebral bone called the lamina, which is part of the vertebral arch. The procedure is performed to relieve pressure on the spinal cord or nerve roots.
Ví dụ Thực tế với 'Laminectomy'
-
"The patient underwent a laminectomy to alleviate the pain caused by a herniated disc."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt cung sau đốt sống để giảm đau do thoát vị đĩa đệm gây ra."
-
"The laminectomy was successful in reducing the patient's back pain."
"Cuộc phẫu thuật cắt cung sau đốt sống đã thành công trong việc giảm đau lưng cho bệnh nhân."
-
"A laminectomy can improve the quality of life for people with spinal stenosis."
"Phẫu thuật cắt cung sau đốt sống có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị hẹp ống sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laminectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laminectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laminectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laminectomy là một thuật ngữ y học cụ thể chỉ một loại phẫu thuật. Nó thường được thực hiện để điều trị các tình trạng như hẹp ống sống, thoát vị đĩa đệm hoặc các khối u chèn ép tủy sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"laminectomy for" được sử dụng để chỉ mục đích điều trị của phẫu thuật, ví dụ: "laminectomy for spinal stenosis" (phẫu thuật cắt cung sau đốt sống điều trị hẹp ống sống). "laminectomy to relieve" được dùng để diễn tả kết quả mong muốn của phẫu thuật, ví dụ: "laminectomy to relieve nerve compression" (phẫu thuật cắt cung sau đốt sống để giảm chèn ép thần kinh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laminectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.