(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indiscernible
C1

indiscernible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó phân biệt không thể nhận ra không thể thấy rõ mờ mờ ảo ảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscernible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể thấy hoặc phân biệt rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Impossible to see or clearly distinguish.

Ví dụ Thực tế với 'Indiscernible'

  • "The writing on the ancient scroll was almost indiscernible."

    "Chữ viết trên cuộn giấy cổ gần như không thể đọc được."

  • "The change in her expression was almost indiscernible."

    "Sự thay đổi trong biểu cảm của cô ấy gần như không thể nhận ra."

  • "The difference between the two shades of paint was indiscernible to the naked eye."

    "Sự khác biệt giữa hai sắc thái sơn là không thể nhận thấy bằng mắt thường."

  • "His voice was almost indiscernible above the roar of the crowd."

    "Giọng nói của anh ấy gần như không thể nghe thấy giữa tiếng gầm rú của đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscernible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indiscernible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imperceptible(không thể nhận thấy)
unnoticeable(không đáng chú ý)
faint(mờ nhạt)
subtle(tinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

discernible(có thể nhận thấy)
obvious(rõ ràng)
noticeable(dễ nhận thấy)
clear(minh bạch)

Từ liên quan (Related Words)

blurred(bị làm mờ)
hazy(mơ hồ)
vague(mập mờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Indiscernible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indiscernible' thường được dùng để mô tả những thứ khó nhận biết do kích thước nhỏ, khoảng cách xa, sự mờ nhạt hoặc lẫn vào những thứ khác. Nó mang ý nghĩa là sự khác biệt hoặc ranh giới không thể nhận ra được bằng các giác quan thông thường, đặc biệt là thị giác và thính giác. Khác với 'invisible' (vô hình) là hoàn toàn không thể nhìn thấy, 'indiscernible' ám chỉ sự khó khăn trong việc nhận biết, dù vật thể đó có thể vẫn tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscernible'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fog rolls in tonight, the coastline will be indiscernible from the sea.
Nếu sương mù kéo đến tối nay, bờ biển sẽ không thể phân biệt được với biển.
Phủ định
If he doesn't adjust the focus, the details in the photograph will be indiscernible.
Nếu anh ấy không điều chỉnh tiêu điểm, các chi tiết trong bức ảnh sẽ không thể phân biệt được.
Nghi vấn
Will the changes be indiscernible if she makes only minor alterations to the design?
Liệu những thay đổi có không thể phân biệt được nếu cô ấy chỉ thực hiện những sửa đổi nhỏ đối với thiết kế không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fog was rolling in, making the distant shore almost indiscernible.
Sương mù đang kéo đến, khiến bờ biển ở đằng xa gần như không thể phân biệt được.
Phủ định
He wasn't speaking clearly; his words were not indiscernible, but mumbled.
Anh ấy không nói rõ ràng; lời nói của anh ấy không phải là không thể phân biệt được, mà là lẩm bẩm.
Nghi vấn
Was the change in her expression indiscernible, or did I just miss it?
Sự thay đổi trong biểu cảm của cô ấy có không thể phân biệt được không, hay là tôi chỉ bỏ lỡ nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)