discoloration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discoloration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đổi màu, sự làm mất màu, sự phai màu; sự biến màu.
Definition (English Meaning)
The act or process of discoloring; the state of being discolored; alteration or diminution of the natural color; staining.
Ví dụ Thực tế với 'Discoloration'
-
"The discoloration of her teeth was caused by excessive coffee consumption."
"Sự đổi màu răng của cô ấy là do uống quá nhiều cà phê."
-
"The discoloration on the wall indicated water damage."
"Sự đổi màu trên tường cho thấy dấu hiệu hư hại do nước."
-
"She noticed a slight discoloration on her skin."
"Cô ấy nhận thấy một sự đổi màu nhẹ trên da của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discoloration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discoloration
- Verb: discolor
- Adjective: discolored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discoloration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự thay đổi màu sắc không mong muốn hoặc không tự nhiên của một vật thể, thường là do tiếp xúc với ánh sáng, không khí, hóa chất hoặc do quá trình phân hủy. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xuống cấp hoặc hư hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **discoloration of something:** Đổi màu của cái gì. Ví dụ: The discoloration of the painting was due to sunlight. * **discoloration in something:** Sự đổi màu ở đâu đó trong cái gì. Ví dụ: There was a noticeable discoloration in the fabric.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discoloration'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique painting might discolor if exposed to direct sunlight.
|
Bức tranh cổ có thể bị phai màu nếu tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp. |
| Phủ định |
The fabric shouldn't discolor after washing if you use color-safe detergent.
|
Vải sẽ không bị phai màu sau khi giặt nếu bạn sử dụng bột giặt an toàn cho màu sắc. |
| Nghi vấn |
Could the discoloration on the wall be due to water damage?
|
Liệu sự đổi màu trên tường có phải do thấm nước không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This discoloration of the painting concerns us.
|
Sự đổi màu này của bức tranh làm chúng tôi lo lắng. |
| Phủ định |
They did not notice the discoloration on the old map.
|
Họ đã không nhận thấy sự đổi màu trên bản đồ cũ. |
| Nghi vấn |
Does its discoloration affect the value of the antique?
|
Liệu sự đổi màu của nó có ảnh hưởng đến giá trị của món đồ cổ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The discoloration of the antique vase reduced its value.
|
Sự đổi màu của chiếc bình cổ làm giảm giá trị của nó. |
| Phủ định |
The sun didn't discolor the fabric because it was UV resistant.
|
Ánh nắng mặt trời không làm bạc màu vải vì nó có khả năng chống tia UV. |
| Nghi vấn |
Did the floodwaters discolor the walls of the building?
|
Nước lũ có làm đổi màu các bức tường của tòa nhà không? |