(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discoloration
C1

discoloration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biến màu sự phai màu sự đổi màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discoloration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đổi màu, sự làm mất màu, sự phai màu; sự biến màu.

Definition (English Meaning)

The act or process of discoloring; the state of being discolored; alteration or diminution of the natural color; staining.

Ví dụ Thực tế với 'Discoloration'

  • "The discoloration of her teeth was caused by excessive coffee consumption."

    "Sự đổi màu răng của cô ấy là do uống quá nhiều cà phê."

  • "The discoloration on the wall indicated water damage."

    "Sự đổi màu trên tường cho thấy dấu hiệu hư hại do nước."

  • "She noticed a slight discoloration on her skin."

    "Cô ấy nhận thấy một sự đổi màu nhẹ trên da của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discoloration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discoloration
  • Verb: discolor
  • Adjective: discolored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stain(vết bẩn, sự nhuộm màu)
blemish(vết nhơ, tì vết)
taint(vết nhơ, vết ố)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarity(sự trong trẻo, rõ ràng)
brightness(sự sáng sủa)

Từ liên quan (Related Words)

oxidation(sự oxy hóa)
fading(sự phai màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Y học Vật lý Hóa học Nghệ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Discoloration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự thay đổi màu sắc không mong muốn hoặc không tự nhiên của một vật thể, thường là do tiếp xúc với ánh sáng, không khí, hóa chất hoặc do quá trình phân hủy. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xuống cấp hoặc hư hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **discoloration of something:** Đổi màu của cái gì. Ví dụ: The discoloration of the painting was due to sunlight. * **discoloration in something:** Sự đổi màu ở đâu đó trong cái gì. Ví dụ: There was a noticeable discoloration in the fabric.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discoloration'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique painting might discolor if exposed to direct sunlight.
Bức tranh cổ có thể bị phai màu nếu tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
Phủ định
The fabric shouldn't discolor after washing if you use color-safe detergent.
Vải sẽ không bị phai màu sau khi giặt nếu bạn sử dụng bột giặt an toàn cho màu sắc.
Nghi vấn
Could the discoloration on the wall be due to water damage?
Liệu sự đổi màu trên tường có phải do thấm nước không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This discoloration of the painting concerns us.
Sự đổi màu này của bức tranh làm chúng tôi lo lắng.
Phủ định
They did not notice the discoloration on the old map.
Họ đã không nhận thấy sự đổi màu trên bản đồ cũ.
Nghi vấn
Does its discoloration affect the value of the antique?
Liệu sự đổi màu của nó có ảnh hưởng đến giá trị của món đồ cổ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The discoloration of the antique vase reduced its value.
Sự đổi màu của chiếc bình cổ làm giảm giá trị của nó.
Phủ định
The sun didn't discolor the fabric because it was UV resistant.
Ánh nắng mặt trời không làm bạc màu vải vì nó có khả năng chống tia UV.
Nghi vấn
Did the floodwaters discolor the walls of the building?
Nước lũ có làm đổi màu các bức tường của tòa nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)