(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discomfiting
C1

discomfiting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây khó chịu làm bối rối làm mất tự tin gây lúng túng gây khó xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discomfiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác khó chịu, bối rối hoặc xấu hổ.

Definition (English Meaning)

Causing one to feel uneasy, confused, or embarrassed.

Ví dụ Thực tế với 'Discomfiting'

  • "The silence was discomfiting."

    "Sự im lặng thật khó chịu."

  • "He found her direct gaze discomfiting."

    "Anh ta cảm thấy cái nhìn trực diện của cô ấy thật khó chịu."

  • "The discomfiting truth was that nobody knew what to do."

    "Sự thật khó chịu là không ai biết phải làm gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discomfiting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsettling(gây bất an)
disturbing(gây lo lắng)
embarrassing(gây xấu hổ)
awkward(vụng về, khó xử)

Trái nghĩa (Antonyms)

comforting(an ủi)
reassuring(trấn an)

Từ liên quan (Related Words)

intimidating(đe dọa)
unnerving(làm mất tinh thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Discomfiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discomfiting' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hành vi khiến người khác cảm thấy không thoải mái, mất tự tin hoặc lúng túng. Nó mạnh hơn một chút so với 'uncomfortable' và thường liên quan đến việc làm mất đi sự điềm tĩnh hoặc tự chủ của ai đó. Khác với 'embarrassing' chỉ đơn thuần gây xấu hổ, 'discomfiting' còn mang ý nghĩa gây khó xử, làm người khác không biết phải phản ứng ra sao. Cần phân biệt với 'disturbing' mang ý nghĩa gây lo lắng, bất an.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discomfiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)