(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discontinuance
C1

discontinuance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đình chỉ sự chấm dứt sự ngưng lại sự bãi bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinuance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấm dứt, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự bỏ dở.

Definition (English Meaning)

The act or state of discontinuing; cessation.

Ví dụ Thực tế với 'Discontinuance'

  • "The discontinuance of the investigation was met with public criticism."

    "Việc đình chỉ cuộc điều tra đã gặp phải sự chỉ trích từ công chúng."

  • "The company announced the discontinuance of the product line due to low sales."

    "Công ty đã thông báo việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm do doanh số bán hàng thấp."

  • "He filed for discontinuance of the legal proceedings."

    "Anh ta đã nộp đơn yêu cầu đình chỉ thủ tục pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinuance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: discontinuance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cessation(sự chấm dứt)
termination(sự kết thúc, sự chấm dứt)
suspension(sự đình chỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

commencement(sự bắt đầu)
continuation(sự tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

litigation(việc kiện tụng)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Discontinuance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ việc dừng một hành động, thủ tục, hoặc chính sách một cách chính thức. Nó mang ý nghĩa trang trọng và có tính chính thức hơn so với các từ như 'stopping' hay 'ending'. Thường liên quan đến việc một cái gì đó đã bắt đầu và sau đó bị dừng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Discontinuance *of* something: Chỉ việc chấm dứt của cái gì đó. Ví dụ: discontinuance of a lawsuit (sự đình chỉ một vụ kiện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinuance'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, whose discontinuance caused considerable disruption, was eventually restarted.
Dự án, mà việc gián đoạn của nó đã gây ra sự gián đoạn đáng kể, cuối cùng đã được khởi động lại.
Phủ định
The policy, which did not include a discontinuance clause, left many employees vulnerable.
Chính sách, mà không bao gồm điều khoản ngừng hoạt động, đã khiến nhiều nhân viên dễ bị tổn thương.
Nghi vấn
Is there a valid reason why the discontinuance, which was announced last week, is happening so suddenly?
Có lý do chính đáng nào giải thích tại sao việc ngừng hoạt động, vốn đã được công bố vào tuần trước, lại diễn ra đột ngột như vậy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will announce the discontinuance of the product line next quarter.
Công ty sẽ thông báo việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm vào quý tới.
Phủ định
They are not going to allow the discontinuance of the project without a thorough review.
Họ sẽ không cho phép ngừng dự án mà không có đánh giá kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Will the discontinuance of funding affect our research?
Việc ngừng tài trợ có ảnh hưởng đến nghiên cứu của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)