discontinuance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discontinuance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấm dứt, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự bỏ dở.
Definition (English Meaning)
The act or state of discontinuing; cessation.
Ví dụ Thực tế với 'Discontinuance'
-
"The discontinuance of the investigation was met with public criticism."
"Việc đình chỉ cuộc điều tra đã gặp phải sự chỉ trích từ công chúng."
-
"The company announced the discontinuance of the product line due to low sales."
"Công ty đã thông báo việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm do doanh số bán hàng thấp."
-
"He filed for discontinuance of the legal proceedings."
"Anh ta đã nộp đơn yêu cầu đình chỉ thủ tục pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discontinuance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discontinuance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discontinuance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ việc dừng một hành động, thủ tục, hoặc chính sách một cách chính thức. Nó mang ý nghĩa trang trọng và có tính chính thức hơn so với các từ như 'stopping' hay 'ending'. Thường liên quan đến việc một cái gì đó đã bắt đầu và sau đó bị dừng lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Discontinuance *of* something: Chỉ việc chấm dứt của cái gì đó. Ví dụ: discontinuance of a lawsuit (sự đình chỉ một vụ kiện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discontinuance'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, whose discontinuance caused considerable disruption, was eventually restarted.
|
Dự án, mà việc gián đoạn của nó đã gây ra sự gián đoạn đáng kể, cuối cùng đã được khởi động lại. |
| Phủ định |
The policy, which did not include a discontinuance clause, left many employees vulnerable.
|
Chính sách, mà không bao gồm điều khoản ngừng hoạt động, đã khiến nhiều nhân viên dễ bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Is there a valid reason why the discontinuance, which was announced last week, is happening so suddenly?
|
Có lý do chính đáng nào giải thích tại sao việc ngừng hoạt động, vốn đã được công bố vào tuần trước, lại diễn ra đột ngột như vậy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will announce the discontinuance of the product line next quarter.
|
Công ty sẽ thông báo việc ngừng sản xuất dòng sản phẩm vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to allow the discontinuance of the project without a thorough review.
|
Họ sẽ không cho phép ngừng dự án mà không có đánh giá kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will the discontinuance of funding affect our research?
|
Việc ngừng tài trợ có ảnh hưởng đến nghiên cứu của chúng ta không? |