(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discord (in informal context)
C1

discord (in informal context)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bất hòa sự bất đồng ý kiến mâu thuẫn nhỏ lục đục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discord (in informal context)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất đồng, sự thiếu hòa hợp giữa người hoặc vật.

Definition (English Meaning)

Lack of agreement or harmony between people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Discord (in informal context)'

  • "There was a lot of discord in the family after the argument."

    "Có rất nhiều bất hòa trong gia đình sau cuộc tranh cãi."

  • "The project team experienced some discord due to conflicting ideas."

    "Nhóm dự án đã trải qua một số bất đồng do các ý tưởng trái ngược nhau."

  • "There was a slight discord between their opinions on the matter."

    "Có một sự bất đồng nhỏ giữa các ý kiến của họ về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discord (in informal context)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disagreement(sự bất đồng)
strife(sự xung đột, tranh chấp)
friction(sự ma sát, xung đột nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmony(sự hòa hợp)
agreement(sự đồng ý)
concord(sự hòa thuận)

Từ liên quan (Related Words)

quarrel(cuộc cãi vã)
tension(sự căng thẳng)
misunderstanding(sự hiểu lầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Discord (in informal context)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh không trang trọng, 'discord' thường dùng để chỉ sự bất đồng ý kiến, tranh cãi hoặc mâu thuẫn nhỏ trong một nhóm hoặc giữa các cá nhân. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'conflict' (xung đột) và thường liên quan đến sự thiếu hài hòa trong quan điểm hoặc cảm xúc. 'Discord' có thể ám chỉ sự khó chịu, căng thẳng ngầm, nhưng không nhất thiết dẫn đến hành động thù địch công khai. So với 'disharmony' (sự không hòa hợp), 'discord' nhấn mạnh hơn vào sự đối lập và thiếu đồng thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between within

* **discord between**: Chỉ sự bất đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng (ví dụ: discord between siblings). * **discord within**: Chỉ sự bất đồng tồn tại bên trong một nhóm, tổ chức, hoặc cá nhân (ví dụ: discord within the team).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discord (in informal context)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)