(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strife
C1

strife

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xung đột tranh chấp sự bất hòa cuộc chiến sự xung khắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strife'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xung đột gay gắt hoặc bất đồng cay đắng về các vấn đề cơ bản; xung đột, tranh chấp.

Definition (English Meaning)

Angry or bitter disagreement over fundamental issues; conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Strife'

  • "The country was torn apart by years of political strife."

    "Đất nước bị xé nát bởi nhiều năm xung đột chính trị."

  • "There was a lot of strife within the community."

    "Có rất nhiều xung đột trong cộng đồng."

  • "The novel depicts the strife between good and evil."

    "Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc đấu tranh giữa thiện và ác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strife'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conflict(xung đột)
discord(bất hòa)
friction(mâu thuẫn)
contention(sự tranh cãi, sự tranh giành)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
harmony(hòa hợp)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

turmoil(sự hỗn loạn)
struggle(cuộc đấu tranh)
rivalry(sự ganh đua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Strife'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strife thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cuộc xung đột kéo dài, căng thẳng và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nó mạnh hơn 'disagreement' (bất đồng) và gần nghĩa với 'conflict' (xung đột) nhưng nhấn mạnh hơn vào sự gay gắt và kéo dài. Khác với 'discord' (sự bất hòa) ở chỗ 'strife' nhấn mạnh vào hành động và sự đối đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

‘Strife with’ thường chỉ xung đột với một người hoặc một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'He had a strife with his brother.' ‘Strife between’ chỉ xung đột giữa hai hoặc nhiều bên. Ví dụ: 'There was strife between the two political parties.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strife'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)