strife
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strife'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xung đột gay gắt hoặc bất đồng cay đắng về các vấn đề cơ bản; xung đột, tranh chấp.
Definition (English Meaning)
Angry or bitter disagreement over fundamental issues; conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Strife'
-
"The country was torn apart by years of political strife."
"Đất nước bị xé nát bởi nhiều năm xung đột chính trị."
-
"There was a lot of strife within the community."
"Có rất nhiều xung đột trong cộng đồng."
-
"The novel depicts the strife between good and evil."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc đấu tranh giữa thiện và ác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strife'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strife'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strife thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cuộc xung đột kéo dài, căng thẳng và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nó mạnh hơn 'disagreement' (bất đồng) và gần nghĩa với 'conflict' (xung đột) nhưng nhấn mạnh hơn vào sự gay gắt và kéo dài. Khác với 'discord' (sự bất hòa) ở chỗ 'strife' nhấn mạnh vào hành động và sự đối đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Strife with’ thường chỉ xung đột với một người hoặc một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'He had a strife with his brother.' ‘Strife between’ chỉ xung đột giữa hai hoặc nhiều bên. Ví dụ: 'There was strife between the two political parties.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strife'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.