(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discreditable
C1

discreditable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng hổ thẹn làm ô danh gây mất uy tín đáng xấu hổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discreditable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây mất uy tín, làm ô danh, đáng hổ thẹn; làm tổn hại đến danh tiếng.

Definition (English Meaning)

Tending to bring discredit or disgrace; damaging to reputation.

Ví dụ Thực tế với 'Discreditable'

  • "His discreditable behavior ruined his political career."

    "Hành vi đáng hổ thẹn của anh ấy đã hủy hoại sự nghiệp chính trị của anh ta."

  • "The company was involved in several discreditable incidents."

    "Công ty đã dính líu đến một vài sự cố đáng hổ thẹn."

  • "It was a discreditable episode in the history of the sport."

    "Đó là một giai đoạn đáng hổ thẹn trong lịch sử môn thể thao này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discreditable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: discreditable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honorable(đáng kính trọng, danh dự)
reputable(có tiếng tăm, uy tín)
creditable(đáng khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Discreditable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discreditable' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc tình huống khiến một người hoặc một tổ chức mất đi sự tôn trọng hoặc uy tín. Nó mạnh hơn so với 'unrespectable' và mang ý nghĩa tiêu cực hơn. 'Discreditable' nhấn mạnh vào tác động của hành động đến danh tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discreditable'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had managed his finances better, he wouldn't be in such a discreditable situation now.
Nếu anh ấy quản lý tài chính tốt hơn, anh ấy sẽ không ở trong một tình huống đáng xấu hổ như bây giờ.
Phủ định
If she hadn't spread those rumors, her reputation wouldn't have been so discreditable now.
Nếu cô ấy không lan truyền những tin đồn đó, danh tiếng của cô ấy sẽ không đáng xấu hổ đến thế bây giờ.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would their current business practices be so discreditable?
Nếu họ đầu tư khôn ngoan, liệu các hoạt động kinh doanh hiện tại của họ có đáng xấu hổ đến vậy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician had been acting in a discreditable manner for months before the scandal broke.
Nhà chính trị đã hành động một cách đáng hổ thẹn trong nhiều tháng trước khi vụ bê bối nổ ra.
Phủ định
She hadn't been behaving in a discreditable way, despite the rumors.
Cô ấy đã không cư xử một cách đáng hổ thẹn, bất chấp những tin đồn.
Nghi vấn
Had the company been making discreditable claims in their advertisements before they were sued?
Công ty đã đưa ra những tuyên bố không đáng tin trong quảng cáo của họ trước khi bị kiện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)