discriminatorily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminatorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự thành kiến hoặc đối xử bất công với người khác dựa trên sự khác biệt của họ.
Definition (English Meaning)
In a way that shows prejudice or unfair treatment towards others based on their differences.
Ví dụ Thực tế với 'Discriminatorily'
-
"The policy was applied discriminatorily, favoring one group over another."
"Chính sách này được áp dụng một cách phân biệt đối xử, ưu ái nhóm này hơn nhóm khác."
-
"The loan applications were processed discriminatorily based on the applicants' ethnicity."
"Các đơn xin vay vốn đã được xử lý một cách phân biệt đối xử dựa trên sắc tộc của người nộp đơn."
-
"The company was accused of discriminatorily denying promotions to older employees."
"Công ty bị cáo buộc phân biệt đối xử khi từ chối thăng chức cho những nhân viên lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminatorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: discriminatorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discriminatorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh hành động phân biệt đối xử được thực hiện một cách có chủ ý và có hệ thống. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách, luật lệ, hoặc hành vi có tác động tiêu cực đến một nhóm người cụ thể. So với các trạng từ như 'unfairly' (bất công) hay 'partially' (thiên vị), 'discriminatorily' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự phân biệt có hệ thống và có tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'against', nó chỉ ra rằng hành động phân biệt đối xử hướng trực tiếp đến một nhóm người cụ thể (ví dụ: 'The law was applied discriminatorily against minorities.'). Khi sử dụng 'towards', nó nhấn mạnh thái độ hoặc hành vi phân biệt đối xử hướng đến một nhóm người nào đó (ví dụ: 'The company behaved discriminatorily towards female employees.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminatorily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.