diseased
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diseased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bệnh, mắc bệnh; thuộc về bệnh lý.
Definition (English Meaning)
Affected with disease; pathological.
Ví dụ Thực tế với 'Diseased'
-
"The diseased tree was cut down to prevent the spread of infection."
"Cái cây bị bệnh đã bị đốn hạ để ngăn chặn sự lây lan của bệnh."
-
"The report detailed the extent of diseased coral in the reef."
"Báo cáo chi tiết mức độ san hô bị bệnh trong rạn san hô."
-
"He suffered from a diseased liver."
"Anh ấy bị bệnh gan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diseased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diseased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diseased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'diseased' thường được dùng để mô tả một bộ phận cơ thể, một sinh vật, hoặc một quần thể bị ảnh hưởng bởi bệnh tật. Nó nhấn mạnh tình trạng bệnh hoạn và thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'ill' hoặc 'sick'. 'Diseased' có thể ám chỉ một tình trạng nghiêm trọng hoặc lâu dài hơn. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả những thứ bị suy đồi hoặc hư hỏng về mặt đạo đức hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diseased'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diseased trees were removed from the park.
|
Những cây bị bệnh đã được loại bỏ khỏi công viên. |
| Phủ định |
Hardly had the diseased crops been harvested than a new pest infestation began.
|
Vừa mới thu hoạch xong những vụ mùa bị bệnh thì một đợt phá hoại của sâu bệnh mới lại bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Should the diseased plants be isolated, the spread of the infection might be contained.
|
Nếu những cây bị bệnh được cách ly, sự lây lan của bệnh có thể được ngăn chặn. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diseased trees were removed from the park.
|
Những cây bị bệnh đã được loại bỏ khỏi công viên. |
| Phủ định |
The leaves weren't diseased, so we didn't need to worry.
|
Lá cây không bị bệnh, vì vậy chúng ta không cần phải lo lắng. |
| Nghi vấn |
Were the plants diseased before we bought them?
|
Những cây này đã bị bệnh trước khi chúng ta mua chúng phải không? |