(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diseased
C1

diseased

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị bệnh mắc bệnh bệnh hoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diseased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bệnh, mắc bệnh; thuộc về bệnh lý.

Definition (English Meaning)

Affected with disease; pathological.

Ví dụ Thực tế với 'Diseased'

  • "The diseased tree was cut down to prevent the spread of infection."

    "Cái cây bị bệnh đã bị đốn hạ để ngăn chặn sự lây lan của bệnh."

  • "The report detailed the extent of diseased coral in the reef."

    "Báo cáo chi tiết mức độ san hô bị bệnh trong rạn san hô."

  • "He suffered from a diseased liver."

    "Anh ấy bị bệnh gan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diseased'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: diseased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sick(ốm yếu, bệnh tật)
ill(ốm yếu, bệnh tật)
unhealthy(không khỏe mạnh)
infirm(yếu đuối, ốm yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy(khỏe mạnh)
well(khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

pathology(bệnh lý học)
infection(sự nhiễm trùng)
ailment(bệnh tật nhẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diseased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'diseased' thường được dùng để mô tả một bộ phận cơ thể, một sinh vật, hoặc một quần thể bị ảnh hưởng bởi bệnh tật. Nó nhấn mạnh tình trạng bệnh hoạn và thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'ill' hoặc 'sick'. 'Diseased' có thể ám chỉ một tình trạng nghiêm trọng hoặc lâu dài hơn. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả những thứ bị suy đồi hoặc hư hỏng về mặt đạo đức hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diseased'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diseased trees were removed from the park.
Những cây bị bệnh đã được loại bỏ khỏi công viên.
Phủ định
Hardly had the diseased crops been harvested than a new pest infestation began.
Vừa mới thu hoạch xong những vụ mùa bị bệnh thì một đợt phá hoại của sâu bệnh mới lại bắt đầu.
Nghi vấn
Should the diseased plants be isolated, the spread of the infection might be contained.
Nếu những cây bị bệnh được cách ly, sự lây lan của bệnh có thể được ngăn chặn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diseased trees were removed from the park.
Những cây bị bệnh đã được loại bỏ khỏi công viên.
Phủ định
The leaves weren't diseased, so we didn't need to worry.
Lá cây không bị bệnh, vì vậy chúng ta không cần phải lo lắng.
Nghi vấn
Were the plants diseased before we bought them?
Những cây này đã bị bệnh trước khi chúng ta mua chúng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)