(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pathological
C1

pathological

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh lý thuộc bệnh lý mang tính bệnh hoạn cưỡng chế (một cách bệnh hoạn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc gây ra bởi bệnh tật.

Definition (English Meaning)

Relating to or caused by disease.

Ví dụ Thực tế với 'Pathological'

  • "The biopsy revealed pathological changes in the tissue."

    "Kết quả sinh thiết cho thấy những thay đổi bệnh lý trong mô."

  • "Pathological narcissism is a serious mental health condition."

    "Chứng ái kỷ bệnh lý là một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng."

  • "The patient's pathological reflexes indicated a neurological problem."

    "Các phản xạ bệnh lý của bệnh nhân cho thấy một vấn đề thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pathological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy(khỏe mạnh)
normal(bình thường)
rational(hợp lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pathological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các điều kiện hoặc thay đổi trong cơ thể liên quan đến bệnh. Nó nhấn mạnh rằng tình trạng đó không phải là bình thường và có nguồn gốc từ bệnh lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

"in pathological conditions": trong các điều kiện bệnh lý; "pathological to the organ": bệnh lý đối với cơ quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathological'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)