pathology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khoa học nghiên cứu về nguyên nhân và tác động của bệnh tật, đặc biệt là nhánh y học liên quan đến việc kiểm tra trong phòng thí nghiệm các mẫu mô cơ thể cho mục đích chẩn đoán hoặc pháp y.
Definition (English Meaning)
the science of the causes and effects of diseases, especially the branch of medicine that deals with the laboratory examination of samples of body tissue for diagnostic or forensic purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Pathology'
-
"The doctor sent the tissue sample for pathology."
"Bác sĩ đã gửi mẫu mô đến khoa bệnh học."
-
"The pathology report confirmed the presence of cancerous cells."
"Báo cáo bệnh học xác nhận sự hiện diện của các tế bào ung thư."
-
"Veterinary pathology deals with diseases in animals."
"Bệnh học thú y nghiên cứu về các bệnh ở động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pathology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pathology
- Adjective: pathologic, pathological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pathology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pathology tập trung vào việc tìm hiểu cơ chế bệnh sinh, sự thay đổi về cấu trúc và chức năng của cơ thể do bệnh gây ra. Khác với 'disease' (bệnh), pathology là ngành khoa học nghiên cứu về bệnh tật. 'Symptom' (triệu chứng) là biểu hiện của bệnh, còn pathology nghiên cứu nguyên nhân sâu xa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pathology of [organ/disease]’ chỉ ra môn học/nghiên cứu về bệnh lý của cơ quan/bệnh đó. ‘Pathology in [sample/patient]’ chỉ ra bệnh lý được tìm thấy trong mẫu vật/bệnh nhân đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathology'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying pathology is crucial for understanding disease mechanisms.
|
Nghiên cứu bệnh lý học là rất quan trọng để hiểu cơ chế bệnh tật. |
| Phủ định |
He dislikes studying pathology because it is complex and demanding.
|
Anh ấy không thích nghiên cứu bệnh lý học vì nó phức tạp và đòi hỏi cao. |
| Nghi vấn |
Is understanding pathology essential for a medical career?
|
Có phải việc hiểu bệnh lý học là cần thiết cho sự nghiệp y khoa không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's pathologic condition was identified by the advanced diagnostic tools.
|
Tình trạng bệnh lý của bệnh nhân đã được xác định bằng các công cụ chẩn đoán tiên tiến. |
| Phủ định |
The cause of the disease is not considered pathological based on current research.
|
Nguyên nhân của căn bệnh không được coi là bệnh lý dựa trên nghiên cứu hiện tại. |
| Nghi vấn |
Was the tissue sample sent for pathology to determine the nature of the tumor?
|
Mẫu mô có được gửi đến khoa bệnh học để xác định bản chất của khối u không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the pathology report confirmed his initial diagnosis.
|
Bác sĩ nói rằng báo cáo bệnh lý đã xác nhận chẩn đoán ban đầu của ông. |
| Phủ định |
She said that she did not understand the pathology of the disease.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không hiểu bệnh lý của căn bệnh. |
| Nghi vấn |
He asked if the changes were pathological.
|
Anh ấy hỏi liệu những thay đổi đó có phải là bệnh lý hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will study the patient's pathology to determine the best course of treatment.
|
Bác sĩ sẽ nghiên cứu bệnh lý của bệnh nhân để xác định phương pháp điều trị tốt nhất. |
| Phủ định |
She is not going to ignore the pathology report; she will address the issues immediately.
|
Cô ấy sẽ không bỏ qua báo cáo bệnh lý; cô ấy sẽ giải quyết các vấn đề ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Will they send the tissue sample for pathology analysis next week?
|
Họ sẽ gửi mẫu mô để phân tích bệnh lý vào tuần tới chứ? |