(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pathology
C1

pathology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh học khoa bệnh học bệnh sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khoa học nghiên cứu về nguyên nhân và tác động của bệnh tật, đặc biệt là nhánh y học liên quan đến việc kiểm tra trong phòng thí nghiệm các mẫu mô cơ thể cho mục đích chẩn đoán hoặc pháp y.

Definition (English Meaning)

the science of the causes and effects of diseases, especially the branch of medicine that deals with the laboratory examination of samples of body tissue for diagnostic or forensic purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Pathology'

  • "The doctor sent the tissue sample for pathology."

    "Bác sĩ đã gửi mẫu mô đến khoa bệnh học."

  • "The pathology report confirmed the presence of cancerous cells."

    "Báo cáo bệnh học xác nhận sự hiện diện của các tế bào ung thư."

  • "Veterinary pathology deals with diseases in animals."

    "Bệnh học thú y nghiên cứu về các bệnh ở động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pathology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pathology
  • Adjective: pathologic, pathological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

health(sức khỏe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pathology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pathology tập trung vào việc tìm hiểu cơ chế bệnh sinh, sự thay đổi về cấu trúc và chức năng của cơ thể do bệnh gây ra. Khác với 'disease' (bệnh), pathology là ngành khoa học nghiên cứu về bệnh tật. 'Symptom' (triệu chứng) là biểu hiện của bệnh, còn pathology nghiên cứu nguyên nhân sâu xa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Pathology of [organ/disease]’ chỉ ra môn học/nghiên cứu về bệnh lý của cơ quan/bệnh đó. ‘Pathology in [sample/patient]’ chỉ ra bệnh lý được tìm thấy trong mẫu vật/bệnh nhân đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathology'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying pathology is crucial for understanding disease mechanisms.
Nghiên cứu bệnh lý học là rất quan trọng để hiểu cơ chế bệnh tật.
Phủ định
He dislikes studying pathology because it is complex and demanding.
Anh ấy không thích nghiên cứu bệnh lý học vì nó phức tạp và đòi hỏi cao.
Nghi vấn
Is understanding pathology essential for a medical career?
Có phải việc hiểu bệnh lý học là cần thiết cho sự nghiệp y khoa không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's pathologic condition was identified by the advanced diagnostic tools.
Tình trạng bệnh lý của bệnh nhân đã được xác định bằng các công cụ chẩn đoán tiên tiến.
Phủ định
The cause of the disease is not considered pathological based on current research.
Nguyên nhân của căn bệnh không được coi là bệnh lý dựa trên nghiên cứu hiện tại.
Nghi vấn
Was the tissue sample sent for pathology to determine the nature of the tumor?
Mẫu mô có được gửi đến khoa bệnh học để xác định bản chất của khối u không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the pathology report confirmed his initial diagnosis.
Bác sĩ nói rằng báo cáo bệnh lý đã xác nhận chẩn đoán ban đầu của ông.
Phủ định
She said that she did not understand the pathology of the disease.
Cô ấy nói rằng cô ấy không hiểu bệnh lý của căn bệnh.
Nghi vấn
He asked if the changes were pathological.
Anh ấy hỏi liệu những thay đổi đó có phải là bệnh lý hay không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will study the patient's pathology to determine the best course of treatment.
Bác sĩ sẽ nghiên cứu bệnh lý của bệnh nhân để xác định phương pháp điều trị tốt nhất.
Phủ định
She is not going to ignore the pathology report; she will address the issues immediately.
Cô ấy sẽ không bỏ qua báo cáo bệnh lý; cô ấy sẽ giải quyết các vấn đề ngay lập tức.
Nghi vấn
Will they send the tissue sample for pathology analysis next week?
Họ sẽ gửi mẫu mô để phân tích bệnh lý vào tuần tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)