(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infirm
C1

infirm

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ốm yếu tàn tật (trong một số trường hợp) suy nhược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infirm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yếu đuối về thể chất, đặc biệt do tuổi già hoặc bệnh tật.

Definition (English Meaning)

Physically weak, especially through age or illness.

Ví dụ Thực tế với 'Infirm'

  • "Her grandfather was old and infirm."

    "Ông của cô ấy đã già và yếu đuối."

  • "The infirm patient needed constant care."

    "Bệnh nhân ốm yếu cần được chăm sóc liên tục."

  • "The law protects the rights of the elderly and infirm."

    "Luật pháp bảo vệ quyền lợi của người già và người ốm yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infirm'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frail(ốm yếu, mong manh)
weak(yếu)
feeble(đuối sức)

Trái nghĩa (Antonyms)

strong(mạnh mẽ)
healthy(khỏe mạnh)
robust(cường tráng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Infirm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infirm' thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe suy yếu kéo dài, đặc biệt ở người lớn tuổi. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'weak' (yếu) hoặc 'frail' (mong manh). 'Infirm' nhấn mạnh sự suy nhược do tuổi tác hoặc bệnh tật gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infirm'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become infirm as she gets older.
Cô ấy sẽ trở nên yếu đuối khi về già.
Phủ định
They are not going to let his infirmity stop him from achieving his goals.
Họ sẽ không để sự yếu đuối của anh ấy ngăn cản anh ấy đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Are you going to help him with his infirmity?
Bạn có định giúp anh ấy với sự yếu đuối của anh ấy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is becoming infirm due to his old age.
Ông ấy đang trở nên yếu ớt do tuổi già.
Phủ định
She isn't letting her infirmity stop her from traveling.
Cô ấy không để sự yếu đuối của mình ngăn cản cô ấy đi du lịch.
Nghi vấn
Are they becoming infirm after the accident?
Họ có đang trở nên yếu ớt sau vụ tai nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)