(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jaded
C1

jaded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chán chường mất hứng thú chai sạn cảm xúc mệt mỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy mệt mỏi, chán nản hoặc thiếu nhiệt huyết, thường là sau khi đã trải qua quá nhiều điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Tired, bored, or lacking enthusiasm, typically after having had too much of something.

Ví dụ Thực tế với 'Jaded'

  • "After years of working in the city, he became jaded and moved to the countryside."

    "Sau nhiều năm làm việc ở thành phố, anh ấy trở nên chán nản và chuyển về vùng nông thôn."

  • "The constant media attention made her jaded about fame."

    "Sự chú ý liên tục của giới truyền thông khiến cô ấy chán ngấy sự nổi tiếng."

  • "He had become jaded after seeing so much suffering."

    "Anh ấy đã trở nên mệt mỏi sau khi chứng kiến quá nhiều đau khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jaded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: jade
  • Adjective: jaded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bored(chán nản)
weary(mệt mỏi)
blasé(thờ ơ, dửng dưng) satiated(no nê, chán ngấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastic(nhiệt tình)
excited(hào hứng)
eager(hăm hở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Jaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jaded' thường được dùng để mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc chán chường do đã trải qua một điều gì đó quá nhiều lần, hoặc đến mức mất hết hứng thú. Nó mạnh hơn 'tired' và 'bored', mang sắc thái của sự thất vọng và mất niềm tin. Khác với 'cynical' (hoài nghi), 'jaded' tập trung vào cảm giác mệt mỏi và mất hứng thú hơn là một thái độ tiêu cực về bản chất con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi đi với 'with', nó thường được dùng để chỉ thứ gây ra sự chán chường: 'jaded with fame' (chán ngấy sự nổi tiếng). Khi đi với 'by', nó nhấn mạnh sự ảnh hưởng của điều gì đó lên trạng thái tinh thần: 'jaded by experience' (mệt mỏi bởi kinh nghiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaded'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working there for ten years before she started feeling jaded.
Cô ấy đã làm việc ở đó mười năm trước khi cô ấy bắt đầu cảm thấy chán nản.
Phủ định
They hadn't been dating for very long before he started feeling jaded about the relationship.
Họ đã không hẹn hò lâu trước khi anh ấy bắt đầu cảm thấy chán nản về mối quan hệ.
Nghi vấn
Had he been performing the same routine for years before he became so jaded?
Có phải anh ấy đã biểu diễn cùng một thói quen trong nhiều năm trước khi anh ấy trở nên quá chán nản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)