disillusioned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disillusioned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vỡ mộng, mất niềm tin, tỉnh ngộ, nhận ra sự thật không tốt đẹp như mình đã tưởng.
Definition (English Meaning)
Disappointed in someone or something that one discovers to be less good than one had believed.
Ví dụ Thực tế với 'Disillusioned'
-
"He became increasingly disillusioned with his job."
"Anh ấy ngày càng vỡ mộng về công việc của mình."
-
"Many young people are disillusioned with the political system."
"Nhiều người trẻ tuổi vỡ mộng về hệ thống chính trị."
-
"After years of working for the company, she became disillusioned and quit."
"Sau nhiều năm làm việc cho công ty, cô ấy trở nên vỡ mộng và bỏ việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disillusioned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disillusion (quá khứ phân từ)
- Adjective: disillusioned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disillusioned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disillusioned' diễn tả trạng thái mất đi ảo tưởng hoặc niềm tin vốn có về một người, một lý tưởng, hoặc một điều gì đó. Nó thường mang sắc thái buồn bã và thất vọng. Khác với 'disappointed' chỉ sự thất vọng chung chung, 'disillusioned' ngụ ý một sự thay đổi lớn trong nhận thức, từ một trạng thái lý tưởng hóa sang một trạng thái thực tế, thường là tiêu cực hơn. 'Disillusioned' mạnh hơn 'disappointed' và yếu hơn 'cynical' (hoài nghi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Disillusioned with’ thường được dùng để chỉ sự vỡ mộng về một người, một hệ thống, hoặc một tổ chức. Ví dụ: 'disillusioned with politics'. ‘Disillusioned by’ thường được dùng để chỉ sự vỡ mộng do một sự kiện hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'disillusioned by the corruption he witnessed'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disillusioned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.