mutilate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutilate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm tổn hại nghiêm trọng đến cái gì, đặc biệt bằng cách cắt hoặc xé một bộ phận.
Definition (English Meaning)
To inflict serious damage on something, especially by cutting or tearing off a part.
Ví dụ Thực tế với 'Mutilate'
-
"The sculpture was severely mutilated during the war."
"Bức điêu khắc đã bị tàn phá nghiêm trọng trong chiến tranh."
-
"The soldiers mutilated the bodies of their enemies."
"Những người lính đã tàn sát thi thể của kẻ thù."
-
"Critics said the director had mutilated the original novel in his adaptation."
"Các nhà phê bình nói rằng đạo diễn đã làm hỏng cuốn tiểu thuyết gốc trong bản chuyển thể của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutilate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mutilate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutilate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mutilate' thường mang sắc thái bạo lực và tàn ác. Nó khác với 'damage' hoặc 'harm' ở mức độ nghiêm trọng của sự tổn hại. 'Mutilate' thường liên quan đến việc làm biến dạng hoặc phá hủy một bộ phận cơ thể, hoặc một vật thể có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutilate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.