(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutilate
C1

mutilate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tàn sát cắt xẻo làm biến dạng phá hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutilate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm tổn hại nghiêm trọng đến cái gì, đặc biệt bằng cách cắt hoặc xé một bộ phận.

Definition (English Meaning)

To inflict serious damage on something, especially by cutting or tearing off a part.

Ví dụ Thực tế với 'Mutilate'

  • "The sculpture was severely mutilated during the war."

    "Bức điêu khắc đã bị tàn phá nghiêm trọng trong chiến tranh."

  • "The soldiers mutilated the bodies of their enemies."

    "Những người lính đã tàn sát thi thể của kẻ thù."

  • "Critics said the director had mutilated the original novel in his adaptation."

    "Các nhà phê bình nói rằng đạo diễn đã làm hỏng cuốn tiểu thuyết gốc trong bản chuyển thể của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutilate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mutilate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repair(sửa chữa)
restore(khôi phục)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mutilate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mutilate' thường mang sắc thái bạo lực và tàn ác. Nó khác với 'damage' hoặc 'harm' ở mức độ nghiêm trọng của sự tổn hại. 'Mutilate' thường liên quan đến việc làm biến dạng hoặc phá hủy một bộ phận cơ thể, hoặc một vật thể có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutilate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)