disharmonize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disharmonize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm xáo trộn sự hài hòa hoặc đồng thuận của một cái gì đó; gây ra sự không hài hòa.
Definition (English Meaning)
To disrupt the harmony or agreement of something; to cause to be out of harmony.
Ví dụ Thực tế với 'Disharmonize'
-
"The new policy threatens to disharmonize relations between the departments."
"Chính sách mới đe dọa gây ra sự bất hòa trong mối quan hệ giữa các phòng ban."
-
"The introduction of modern technology can sometimes disharmonize traditional social structures."
"Việc giới thiệu công nghệ hiện đại đôi khi có thể làm xáo trộn các cấu trúc xã hội truyền thống."
-
"Economic inequality can disharmonize the stability of a nation."
"Sự bất bình đẳng kinh tế có thể làm mất sự hài hòa sự ổn định của một quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disharmonize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disharmonize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disharmonize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disharmonize' thường được sử dụng để mô tả sự mất cân bằng hoặc sự xung đột giữa các yếu tố khác nhau. Nó nhấn mạnh quá trình phá vỡ sự hòa hợp đã tồn tại trước đó. Khác với 'discord', chỉ sự bất hòa đơn thuần, 'disharmonize' chỉ hành động gây ra sự bất hòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường ám chỉ sự không tương thích hoặc sự xung đột với một yếu tố khác. Ví dụ: 'His actions disharmonized with the group's goals.' (Hành động của anh ấy không hài hòa với mục tiêu của nhóm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disharmonize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.