dissonance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissonance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hòa hợp; sự bất đồng; sự nghịch tai (trong âm nhạc).
Definition (English Meaning)
Lack of harmony; disagreement.
Ví dụ Thực tế với 'Dissonance'
-
"There is a clear dissonance between his words and his actions."
"Có một sự bất nhất rõ ràng giữa lời nói và hành động của anh ấy."
-
"The play explored the dissonance between love and duty."
"Vở kịch khám phá sự mâu thuẫn giữa tình yêu và nghĩa vụ."
-
"His behavior was in dissonance with his stated beliefs."
"Hành vi của anh ta trái ngược với những niềm tin mà anh ta đã tuyên bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissonance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissonance
- Adjective: dissonant
- Adverb: dissonantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissonance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dissonance chỉ sự thiếu hòa hợp, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ âm nhạc (âm thanh không hài hòa) đến tâm lý (xung đột trong suy nghĩ hoặc hành vi). Nó mạnh hơn 'disagreement' đơn thuần, thường chỉ một sự xung đột lớn hoặc cảm giác khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissonance between' chỉ sự bất hòa giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'There is a dissonance between what he says and what he does.'
'Dissonance within' chỉ sự mâu thuẫn bên trong một người hoặc một hệ thống. Ví dụ: 'Cognitive dissonance within the individual.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissonance'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That their opinions created dissonance within the group was undeniable.
|
Việc ý kiến của họ tạo ra sự bất đồng trong nhóm là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
What he said didn't create dissonance between them.
|
Những gì anh ấy nói không tạo ra sự bất hòa giữa họ. |
| Nghi vấn |
Whether their dissonant views will hinder progress is what we're worried about.
|
Liệu những quan điểm bất đồng của họ có cản trở tiến độ hay không là điều chúng ta lo lắng. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding dissonance is key to maintaining harmony in a choir.
|
Tránh sự bất hòa là chìa khóa để duy trì sự hòa hợp trong một dàn hợp xướng. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate introducing dissonance into an otherwise peaceful melody.
|
Anh ấy không thích việc đưa sự bất hòa vào một giai điệu vốn dĩ rất êm đềm. |
| Nghi vấn |
Is tolerating dissonance important for understanding modern art?
|
Có phải chịu đựng sự bất hòa là quan trọng để hiểu nghệ thuật hiện đại không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the dissonance in their argument was quite apparent.
|
Ồ, sự bất đồng trong cuộc tranh cãi của họ khá rõ ràng. |
| Phủ định |
Alas, there wasn't any dissonant sound in that harmony.
|
Than ôi, không có âm thanh chói tai nào trong sự hòa âm đó. |
| Nghi vấn |
Gosh, is that dissonant chord supposed to be in this song?
|
Trời ơi, hợp âm chói tai đó có phải là chủ ý trong bài hát này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dissonance in his explanation was noticed.
|
Sự bất hòa trong lời giải thích của anh ấy đã bị chú ý. |
| Phủ định |
The dissonant chords were not liked by the audience.
|
Những hợp âm chói tai không được khán giả yêu thích. |
| Nghi vấn |
Was the dissonance between their statements understood?
|
Sự bất đồng giữa các tuyên bố của họ có được hiểu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dissonance between their opinions was obvious.
|
Sự bất đồng giữa ý kiến của họ là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Isn't the band's dissonant sound quite unique?
|
Chẳng phải âm thanh bất hòa của ban nhạc khá độc đáo sao? |
| Nghi vấn |
Is there dissonance in their marriage?
|
Có sự bất hòa trong cuộc hôn nhân của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra had started playing before I realized the dissonance had been intentional.
|
Dàn nhạc đã bắt đầu chơi trước khi tôi nhận ra sự bất hòa đó là có chủ ý. |
| Phủ định |
She had not noticed the dissonant chords until the music critic pointed them out.
|
Cô ấy đã không nhận thấy những hợp âm nghịch tai cho đến khi nhà phê bình âm nhạc chỉ ra chúng. |
| Nghi vấn |
Had the composer considered how the audience would react to the dissonance he had created?
|
Nhà soạn nhạc đã cân nhắc xem khán giả sẽ phản ứng thế nào với sự bất hòa mà anh ấy đã tạo ra hay chưa? |