(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disillusionment
C1

disillusionment

noun

Nghĩa tiếng Việt

vỡ mộng mất lòng tin thất vọng tràn trề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disillusionment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vỡ mộng, sự mất lòng tin, sự thất vọng tràn trề khi nhận ra điều gì đó không tốt đẹp như mình đã từng tin.

Definition (English Meaning)

A feeling of disappointment resulting from the discovery that something is not as good as one believed it to be.

Ví dụ Thực tế với 'Disillusionment'

  • "His disillusionment with politics grew after the election."

    "Sự vỡ mộng của anh ấy với chính trị ngày càng tăng sau cuộc bầu cử."

  • "The widespread disillusionment with the government led to protests."

    "Sự vỡ mộng lan rộng với chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình."

  • "Many young people experience disillusionment after graduating from college."

    "Nhiều người trẻ trải qua sự vỡ mộng sau khi tốt nghiệp đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disillusionment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disappointment(sự thất vọng)
letdown(sự hụt hẫng)
frustration(sự bực bội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disillusionment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disillusionment thường xảy ra khi kỳ vọng quá cao hoặc khi một người có cái nhìn lý tưởng hóa về một người, một ý tưởng, hoặc một hệ thống. Nó mạnh mẽ hơn disappointment thông thường; nó bao hàm một sự thay đổi sâu sắc trong niềm tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

* **with:** chỉ nguyên nhân gây ra sự vỡ mộng (disillusionment with the political system). * **about:** tương tự như 'with', nhưng có thể mang sắc thái rộng hơn (disillusionment about the future).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disillusionment'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is disillusioned with the current political climate.
Cô ấy vỡ mộng với tình hình chính trị hiện tại.
Phủ định
Isn't he disillusioned after the company's betrayal?
Chẳng phải anh ấy đã vỡ mộng sau sự phản bội của công ty sao?
Nghi vấn
Are you experiencing disillusionment with your career path?
Bạn có đang trải qua sự vỡ mộng với con đường sự nghiệp của mình không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has experienced disillusionment with the political system after years of activism.
Cô ấy đã trải qua sự vỡ mộng với hệ thống chính trị sau nhiều năm hoạt động.
Phủ định
They have not become disillusioned with their career path, despite the challenges.
Họ vẫn chưa vỡ mộng với con đường sự nghiệp của mình, mặc dù có những thử thách.
Nghi vấn
Has he become disillusioned with the company after the recent restructuring?
Anh ấy đã vỡ mộng với công ty sau đợt tái cấu trúc gần đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)