idealism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idealism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa duy tâm; việc hình thành và theo đuổi các lý tưởng, đặc biệt là một cách không thực tế.
Definition (English Meaning)
The practice of forming or pursuing ideals, especially unrealistically.
Ví dụ Thực tế với 'Idealism'
-
"His idealism led him to believe that world peace was achievable."
"Chủ nghĩa duy tâm của anh ấy khiến anh ấy tin rằng hòa bình thế giới là có thể đạt được."
-
"The idealism of youth can sometimes be naive."
"Chủ nghĩa duy tâm của tuổi trẻ đôi khi có thể ngây thơ."
-
"His political idealism inspired many people to join his movement."
"Chủ nghĩa duy tâm chính trị của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idealism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idealism
- Adjective: idealistic
- Adverb: idealistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idealism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Idealism thường được dùng để chỉ niềm tin vào những lý tưởng cao đẹp, đôi khi đến mức bỏ qua thực tế. Nó khác với 'realism' (chủ nghĩa hiện thực), vốn tập trung vào việc chấp nhận và xử lý những sự việc như chúng vốn có. 'Optimism' (chủ nghĩa lạc quan) liên quan đến kỳ vọng về kết quả tốt đẹp, trong khi 'idealism' tập trung vào việc theo đuổi các nguyên tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in idealism:** Thể hiện sự tin tưởng, ủng hộ một lý tưởng, hệ tư tưởng duy tâm nào đó. Ví dụ: He believes in idealism. (Anh ấy tin vào chủ nghĩa duy tâm). * **of idealism:** Thường dùng để chỉ một khía cạnh, đặc điểm của chủ nghĩa duy tâm. Ví dụ: The beauty of idealism. (Vẻ đẹp của chủ nghĩa duy tâm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idealism'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His idealism inspired many young people to join the movement.
|
Chủ nghĩa lý tưởng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ tuổi tham gia phong trào. |
| Phủ định |
She did not approach the problem idealistically, but with practical solutions.
|
Cô ấy không tiếp cận vấn đề một cách duy tâm, mà bằng các giải pháp thực tế. |
| Nghi vấn |
Does he still maintain his idealism despite facing many challenges?
|
Liệu anh ấy vẫn giữ vững chủ nghĩa lý tưởng của mình dù phải đối mặt với nhiều thử thách? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His idealistic views on society are often criticized.
|
Những quan điểm duy tâm của anh ấy về xã hội thường bị chỉ trích. |
| Phủ định |
Such idealistic approaches are not always considered to be practical.
|
Những cách tiếp cận duy tâm như vậy không phải lúc nào cũng được coi là thiết thực. |
| Nghi vấn |
Can such idealistic goals be realistically achieved by the community?
|
Liệu những mục tiêu duy tâm như vậy có thể đạt được một cách thực tế bởi cộng đồng không? |